Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Purrington 23 | |
![]() (Pen) Josh Magennis 28 | |
![]() Caleb Watts (Kiến tạo: Alex Hartridge) 29 | |
![]() Patrick Jones 40 | |
![]() Demetri Mitchell 48 | |
![]() Jack Aitchison (Thay: Caleb Watts) 60 | |
![]() Vincent Harper (Thay: Patrick Jones) 60 | |
![]() Callum Stewart (Thay: Morgan Feeney) 67 | |
![]() Taylor Perry (Thay: Alex Gilliead) 67 | |
![]() Tony Yogane (Thay: Demetri Mitchell) 69 | |
![]() Dominic Gape 74 | |
![]() David Wheeler (Thay: George Lloyd) 76 | |
![]() Jordan Shipley (Thay: Dominic Gape) 76 | |
![]() Vadaine Oliver 81 | |
![]() Angus MacDonald 81 | |
![]() Ryan Woods (Thay: Edward Francis) 85 | |
![]() Ryan Trevitt 87 | |
![]() Josh Feeney 90+4' |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Shrewsbury Town


Diễn biến Exeter City vs Shrewsbury Town
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Josh Feeney.

Thẻ vàng cho Ryan Trevitt.
Edward Francis rời sân và được thay thế bởi Ryan Woods.

Thẻ vàng cho Angus MacDonald.

Thẻ vàng cho Vadaine Oliver.
Dominic Gape rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.
George Lloyd rời sân và được thay thế bởi David Wheeler.

Thẻ vàng cho Dominic Gape.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Taylor Perry.
Morgan Feeney rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
Patrick Jones rời sân và được thay thế bởi Vincent Harper.
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Jack Aitchison.

V À A A O O O - Demetri Mitchell đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patrick Jones.
Alex Hartridge đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Caleb Watts ghi bàn!
Đội hình xuất phát Exeter City vs Shrewsbury Town
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Ed Turns (20), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Patrick Jones (16), Edward Francis (8), Ryan Trevitt (21), Ben Purrington (3), Demetri Mitchell (7), Caleb Watts (17), Josh Magennis (27)
Shrewsbury Town (3-4-3): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), George Nurse (23), Luca Hoole (2), Dominic Gape (15), Harrison Biggins (8), Malvind Benning (3), Vadaine Oliver (11), Alex Gilliead (17), George Lloyd (9)


Thay người | |||
60’ | Patrick Jones Vincent Harper | 67’ | Alex Gilliead Taylor Perry |
60’ | Caleb Watts Jack Aitchison | 67’ | Morgan Feeney Callum Stewart |
69’ | Demetri Mitchell Tony Yogane | 76’ | George Lloyd David Wheeler |
85’ | Edward Francis Ryan Woods | 76’ | Dominic Gape Jordan Shipley |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincent Harper | Joe Young | ||
Ryan Woods | David Wheeler | ||
Jack Aitchison | Funso Ojo | ||
Reece Cole | Taylor Perry | ||
Joel Colwill | Toto Nsiala | ||
Tony Yogane | Callum Stewart | ||
Sonny Cox | Jordan Shipley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại