Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Marti Vila (Thay: Jose Marsa)68
- Alvaro Martin (Thay: Ruben Bover)69
- Sergio Molina (Thay: Ivan Gil)69
- Marti Vila (Thay: Jose Marsa)70
- Alex Calvo (Thay: Iker Benito)76
- Julen Lobete (Kiến tạo: Alex Calvo)79
- Anderson Arroyo (Thay: Alex Petxa)89
- Alex Calvo (Kiến tạo: Alvaro Martin)90+3'
- David Morillas15
- Emmanuel Addai (Thay: Javi Lara)59
- Juan Artola (Thay: Jacobo Gonzalez)73
- Iago Carracedo (Thay: David Morillas)73
- Alex Lopez (Thay: Yan Brice Eteki)82
- Koldo Obieta (Thay: Chema)83
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Alcorcon
Diễn biến FC Andorra vs Alcorcon
G O O O A A A L - Alex Calvo đã trúng mục tiêu!
Alvaro Martin đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alex Calvo đã trúng mục tiêu!
Alex Petxa rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Alex Petxa rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Chema rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Alex Calvo đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Julen Lobete đã trúng mục tiêu!
Alex Calvo đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Julen Lobete đã trúng mục tiêu!
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
David Morillas rời sân và được thay thế bởi Iago Carracedo.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Marti Vila.
Ruben Bover rời sân và được thay thế bởi Alvaro Martin.
Ivan Gil vào sân và được thay thế bởi Sergio Molina.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Marti Vila.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Alcorcon
FC Andorra (4-3-3): Daniel Martin (25), Diego Gonzalez Cabanes (15), Alex Petxa (18), Alex Pastor (4), Diego Gonzalez (15), Jose Martinez (3), Ruben Bover Izquierdo (21), Ruben Bover (21), Sergi Samper (8), Ivan Gil Calero (10), Julen Lobete (7), Aurelien Scheidler (19), Iker Benito (27)
Alcorcon (3-4-3): Jesus Ruiz (1), Javier Castro (2), Jean-Sylvain Babin (6), Chema (23), Víctor Garcia (17), Yan Eteki (18), Pedro Mosquera (5), David Morillas (3), Christian Borrego (9), Javi Lara (15), Jacobo Gonzalez (8)
Thay người | |||
69’ | Ivan Gil Sergio Molina Beloqui | 59’ | Javi Lara Emmanuel Addai |
69’ | Ruben Bover Alvaro Martin | 73’ | Jacobo Gonzalez Juan Artola |
70’ | Jose Marsa Marti Vila Garcia | 73’ | David Morillas Iago Lopes |
76’ | Iker Benito Alex Calvo | 82’ | Yan Brice Eteki Alex Lopez |
89’ | Alex Petxa Anderson Arroyo | 83’ | Chema Koldo Obieta |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Nieto | Emmanuel Addai | ||
Laorent Shabani | Juan Artola | ||
Miguel Leal | Koldo Obieta | ||
Sergio Molina Beloqui | Iago Lopes | ||
Alvaro Martin De Frias | Alex Lopez | ||
Alex Calvo | Alvaro Bustos | ||
Diego Alende | Oscar Rivas | ||
Jandro Orellana | Lucas Nunes | ||
Pablo Moreno | Xavi Quintilla | ||
Anderson Arroyo | |||
Marti Vila Garcia | |||
Kevin Nicolas Ratti Fredes | |||
Nicolas Ratti | |||
Alvaro Martin |
Nhận định FC Andorra vs Alcorcon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại