Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jose Angel (Kiến tạo: Gaspar Campos)11
- Jose Angel25
- Juan Otero (Kiến tạo: Fran Villalba)28
- Pablo Garcia (Thay: Jose Angel)46
- Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)63
- Dani Queipo (Kiến tạo: Guille Rosas)64
- Juan Otero (Kiến tạo: Mario Gonzalez)70
- Roque Mesa71
- Roque Mesa (Thay: Fran Villalba)71
- Nacho Mendez83
- Christian Rivera (Thay: Mario Gonzalez)86
- Giovani Zarfino (Thay: Nacho Mendez)86
- Diego Pampin (Thay: Marti Vila Garcia)34
- Diego Pampin (Thay: Marti Vila)34
- Ivan Gil39
- Ivan Gil (Kiến tạo: Julen Lobete)43
- Ivan Gil (Kiến tạo: Alvaro Martin)65
- Jon Karrikaburu (Thay: Ruben Bover)66
- Alex Calvo (Thay: Alvaro Martin)80
- Adria Vilanova (Thay: Alex Pastor)80
- Jorge Pombo (Thay: Jose Marsa)81
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs FC Andorra
Diễn biến Sporting Gijon vs FC Andorra
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Giovani Zarfino.
Mario Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Christian Rivera.
Mario Gonzalez rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Nacho Mendez đã trúng mục tiêu!
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Jorge Pombo.
Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi Adria Vilanova.
Alvaro Martin rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
Mario Gonzalez đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Juan Otero đã trúng mục tiêu!
Ruben Bover rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Ruben Bover sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alvaro Martin đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ivan Gil đã trúng mục tiêu!
Alvaro Martin đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Ivan Gil đã trúng mục tiêu!
Guille Rosas đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Dani Queipo đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs FC Andorra
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Carlos Izquierdoz (24), Diego Sanchez (16), Cote (3), Nacho Mendez (10), Rober Pier (22), Juan Otero (19), Fran Villalba (8), Gaspar Campos (7), Mario Gonzalez (20)
FC Andorra (5-3-2): Nico Ratti (1), Iker Benito (27), Alex Pastor (4), Diego Gonzalez (15), Jose Martinez (3), Marti Vila Garcia (20), Ruben Bover (21), Sergio Molina (14), Ivan Gil (10), Álvaro Martín (11), Julen Lobete (7)
Thay người | |||
46’ | Jose Angel Pablo Garcia | 34’ | Marti Vila Diego Pampin |
63’ | Gaspar Campos Daniel Queipo | 66’ | Ruben Bover Jon Karrikaburu |
71’ | Fran Villalba Roque Mesa | 80’ | Alex Pastor Adria Vilanova |
86’ | Nacho Mendez Giovanni Zarfino | 80’ | Alvaro Martin Alex Calvo |
86’ | Mario Gonzalez Christian Rivera | 81’ | Jose Marsa Jorge Pombo |
Cầu thủ dự bị | |||
Giovanni Zarfino | Daniel Martin | ||
Djuka | Oier Olazabal | ||
Alexandru Pascanu | Miguel Leal | ||
Pierre Mbemba | Adria Vilanova | ||
Roque Mesa | Sergi Samper | ||
Christian Rivera | Jon Karrikaburu | ||
Jonathan Varane | Diego Pampin | ||
Daniel Queipo | Alex Calvo | ||
Pablo Garcia | Jorge Pombo | ||
Christian Sanchez | Christos Albanis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại