FC Anyang sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Pohang Steelers.
![]() Tae-Hee Lee 39 | |
![]() Jeong-Won Eo (Kiến tạo: Ho-Jae Lee) 53 | |
![]() Gyu-Hyeon Choe (Thay: Eduardo) 59 | |
![]() Yago Cesar (Thay: Hyun-Woo Chae) 59 | |
![]() Kim In-sung (Thay: Juninho Rocha) 60 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Juninho Rocha) 60 | |
![]() In-Sung Kim (Kiến tạo: Jorge Teixeira) 61 | |
![]() Sung-Bum Choi (Thay: Seong-Woo Moon) 70 | |
![]() Woon Kim (Thay: Bruno Mota) 78 | |
![]() Jong-Hyeon Park (Thay: Ji-Hun Kang) 78 | |
![]() Seo-Woong Hwang (Thay: Oberdan) 81 | |
![]() Sang-Hyeok Cho (Thay: Ho-Jae Lee) 81 | |
![]() Min-Jun Kang (Thay: Jorge Teixeira) 90 | |
![]() Dong-Hyeop Lee (Thay: Dong-Jin Kim) 90 |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Pohang Steelers


Diễn biến FC Anyang vs Pohang Steelers
Phạt góc được trao cho Pohang Steelers.
Lee Dong-hyeop vào sân thay cho Kim Dong-jin của Pohang Steelers tại Sân vận động Anyang.
Min-jun Kang vào sân thay cho Jorge Teixeira của Pohang Steelers tại Sân vận động Anyang.
Park Byeong-jin chỉ định một quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
FC Anyang được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Park Byeong-jin trao quyền ném biên cho đội khách.
Ném biên cho FC Anyang.
Ném biên cho FC Anyang tại Sân vận động Anyang.
Phát bóng lên cho Pohang Steelers tại Sân vận động Anyang.
Yago của FC Anyang tung cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng an toàn khi FC Anyang được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Park Byeong-jin cho Pohang Steelers hưởng quả phát bóng lên.
Yago của FC Anyang bứt phá tại Sân vận động Anyang. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Park Byeong-jin chỉ định một quả ném biên cho FC Anyang, gần khu vực của Pohang Steelers.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
FC Anyang được hưởng quả đá phạt.
Park Tae-Ha (Pohang Steelers) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Hwang Seo-woong vào sân thay cho Oberdan Alionco de Lima.
Sang-hyeok Cho vào sân thay cho Lee Ho-Jae bên phía đội khách.
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Pohang Steelers
FC Anyang (3-5-2): Da-sol Kim (31), Tae-heui Lee (32), Chang-yong Lee (4), Thomas Oude Kotte (55), Seong-Woo Moon (28), Hyun-Woo Chae (71), Yong-jik Ri (37), Eduardo (21), Ji-hun Kang (17), Matheus Oliveira Santos (7), Bruno Mota (9)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Oberdan (8), Juninho Rocha (97), Dong-Jin Kim (88), Tae-Seok Lee (26), Lee Ho-Jae (19), Jorge Teixeira (9)


Thay người | |||
59’ | Eduardo Gyu-hyeon Choe | 60’ | Juninho Rocha Kim In-sung |
59’ | Hyun-Woo Chae Yago Cesar | 81’ | Oberdan Seo-Woong Hwang |
70’ | Seong-Woo Moon Sung-Bum Choi | 81’ | Ho-Jae Lee Sang-hyeok Cho |
78’ | Ji-Hun Kang Jong-Hyeon Park | 90’ | Jorge Teixeira Min-jun Kang |
78’ | Bruno Mota Un Kim | 90’ | Dong-Jin Kim Dong-Hyeop Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Yun Pyeong-guk | ||
Young-chan Kim | Jonathan Aspropotamitis | ||
Jong-Hyeon Park | Min-jun Kang | ||
Hyun-Woo Joo | Dong-Hyeop Lee | ||
Sung-Bum Choi | Seo-Woong Hwang | ||
Gyu-hyeon Choe | Jae-hun Cho | ||
Bo-Kyung Kim | Kim In-sung | ||
Yago Cesar | Yun-Sang Hong | ||
Un Kim | Sang-hyeok Cho |
Nhận định FC Anyang vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 9 | 29 | T H T T H |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B H T B T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -5 | 17 | B H H B B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | B B B H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại