Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Tae-Seok Lee 23 | |
![]() Min-Kwang Jeon 32 | |
![]() (Pen) Ho-Jae Lee 42 | |
![]() Han Chan-hee (Thay: Oberdan Alionco de Lima) 46 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Kang Hyeon-je) 46 | |
![]() Jae-min Seo (Thay: Young-woo Jang) 46 | |
![]() Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Chan-Hee Han) 46 | |
![]() Chan-Hee Han (Thay: Oberdan) 46 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Hyeon-Je Kang) 46 | |
![]() Yong-Hui Park (Thay: Luan Dias) 60 | |
![]() Jae-Seong Kim (Thay: Taek-Geun Lee) 60 | |
![]() Jonathan Aspropotamitis (Thay: In-Sung Kim) 63 | |
![]() Min-Jun Kang (Thay: Tae-Seok Lee) 63 | |
![]() Chi-Ung Choi (Thay: Kyung-Ho Roh) 71 | |
![]() Kwang-Hoon Shin (Thay: Dong-Jin Kim) 75 | |
![]() Seung-Bae Jung (Thay: Jae-Won Lee) 75 | |
![]() Yong-Hui Park (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 84 | |
![]() Gyu-Baek Choi 90+1' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Suwon FC


Diễn biến Pohang Steelers vs Suwon FC
Liệu Pohang Steelers có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Suwon không?
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Suwon được hưởng quả ném biên tại sân Pohang Steel Yard.
Suwon được hưởng quả phát bóng lên.
Hong Yun-sang của Pohang Steelers tung cú sút nhưng bóng đi không trúng đích.
Suwon dâng lên tấn công tại sân Pohang Steel Yard và Pablo Sabbag có cú đánh đầu tuyệt vời. Tuy nhiên, nỗ lực này đã bị hàng phòng ngự của Pohang Steelers cản phá.
Pohang Steelers bị thổi phạt việt vị.
Suwon được hưởng quả phát bóng lên tại sân Pohang Steel Yard.
Jorge Teixeira (Pohang Steelers) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.

Choi Kyu-Baek của Suwon đã bị Yong-woo Kim phạt thẻ vàng đầu tiên.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt.
Pohang Steelers đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Hong Yun-sang lại đi chệch khung thành.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Suwon.
Suwon cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Pohang Steelers.
Suwon được trao một quả phạt góc bởi Yong-woo Kim.
Yong-woo Kim chỉ định một quả ném biên cho Suwon ở phần sân của Pohang Steelers.
Phạt góc được trao cho Suwon.
Tại Pohang Steel Yard, Pohang Steelers bị phạt vì việt vị.
Anderson Oliveira đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Suwon FC
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Tae-Seok Lee (26), Kim In-sung (7), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Kang Hyeon-je (18), Lee Ho-Jae (19)
Suwon FC (3-5-2): Joon-Soo Ahn (23), Ji-Sol Lee (20), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), Taek-Geun Lee (33), Kyung-ho Roh (8), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Young-woo Jang (22), Pablo Sabbag (9), Anderson Oliveira (70)


Thay người | |||
46’ | Oberdan Chan-Hee Han | 46’ | Young-Woo Jang Jae-min Seo |
46’ | Hyeon-Je Kang Jorge Teixeira | 60’ | Luan Dias Park Yong-hui |
63’ | In-Sung Kim Jonathan Aspropotamitis | 60’ | Taek-Geun Lee Jae Sung Kim |
63’ | Tae-Seok Lee Min-jun Kang | 71’ | Kyung-Ho Roh Chi-Ung Choi |
75’ | Dong-Jin Kim Shin Kwang-hoon | 75’ | Jae-Won Lee Seung-Bae Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Jae-Yun Hwang | ||
Juninho Rocha | Mohamed Ofkir | ||
Jonathan Aspropotamitis | Tae-han Kim | ||
Seo-Woong Hwang | Chi-Ung Choi | ||
Chan-Hee Han | Yun-Ho Jang | ||
Min-jun Kang | Park Yong-hui | ||
Shin Kwang-hoon | Jae-min Seo | ||
Sang-hyeok Cho | Seung-Bae Jung | ||
Jorge Teixeira | Jae Sung Kim |
Nhận định Pohang Steelers vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại