Đá phạt cho Pohang Steelers ở nửa sân của họ.
![]() Oberdan 32 | |
![]() Shin Kwang-hoon (Thay: Hwang Seo-woong) 46 | |
![]() Kwon Tae-young (Thay: Jeong Chi-In) 46 | |
![]() Kwang-Hoon Shin (Thay: Seo-Woong Hwang) 46 | |
![]() Tae-Young Kwon (Thay: Chi-In Jung) 46 | |
![]() Jin-Young Park 47 | |
![]() Bruno Lamas (Thay: Jae-Sang Jeong) 54 | |
![]() Edgar (Thay: Jong-Mu Han) 54 | |
![]() Jin-Yong Lee (Thay: Hyun-Chul Jung) 63 | |
![]() In-Sung Kim 70 | |
![]() Juninho Rocha (Thay: In-Sung Kim) 71 | |
![]() Jeong-Won Eo 73 | |
![]() Woo-Jae Jeong (Thay: Jin-Young Park) 75 | |
![]() Sang-Hyeok Cho (Thay: Ho-Jae Lee) 76 | |
![]() Edgar (Kiến tạo: Seong-Won Jang) 83 | |
![]() Tae-Young Kwon 84 | |
![]() Yun-Sang Hong (Thay: Hyeon-Seo Han) 86 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Pohang Steelers


Diễn biến Daegu FC vs Pohang Steelers
Shin Yong-jun ra hiệu cho Daegu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jorge Teixeira trở lại sân cho Pohang Steelers sau khi gặp chấn thương nhẹ.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho cầu thủ bị chấn thương Jorge Teixeira.
Bóng an toàn khi Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kwon Tae-young của Daegu tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Daegu được hưởng quả phát bóng lên.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân của Daegu.
Park Tae-Ha thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại DGB Daegu Bank Park với việc Hong Yun-sang thay thế Hyeon-seo Han.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pohang Steelers được hưởng quả phát bóng lên tại DGB Daegu Bank Park.
Daegu đang tiến lên và Bruno Lamas có cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Daegu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Kwon Tae-young (Daegu) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jang Sung-won đã có một pha kiến tạo ở đó.

Edgar Silva cân bằng tỷ số với một cú đánh đầu, đưa trận đấu về 1-1.
Shin Yong-jun đã trao cho Daegu một quả phạt góc.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Daegu.
Shin Yong-jun chỉ định một quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Pohang Steelers
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hoon (21), Jin-Young Park (40), Hong Jeongun (6), Caio Marcelo (4), Hwang Jae-won (2), Hyun-cheol Jeong (47), Han Jong-mu (30), Jang Sung-won (22), Kim Ju-kong (77), Jeong Jae-sang (18), Chi-In Jung (32)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Jonathan Aspropotamitis (5), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Tae-Seok Lee (26), Kim In-sung (7), Oberdan (8), Seo-Woong Hwang (70), Eo Jeong-won (2), Jorge Teixeira (9), Lee Ho-Jae (19)


Thay người | |||
46’ | Chi-In Jung Tae-Young Kwon | 46’ | Seo-Woong Hwang Shin Kwang-hoon |
54’ | Jae-Sang Jeong Bruno Lamas | 71’ | In-Sung Kim Juninho Rocha |
54’ | Jong-Mu Han Edgar | 76’ | Ho-Jae Lee Sang-hyeok Cho |
63’ | Hyun-Chul Jung Jin-Yong Lee | 86’ | Hyeon-Seo Han Yun-Sang Hong |
75’ | Jin-Young Park Jeong Woo-jae |
Cầu thủ dự bị | |||
Han Tae-hui | Yun Pyeong-guk | ||
Lee Won-woo | Lee Dong-hee | ||
Jeong Woo-jae | Min-jun Kang | ||
Chan-Dong Lee | Dong-Hyeop Lee | ||
Bruno Lamas | Shin Kwang-hoon | ||
Jin-Yong Lee | Dong-Jin Kim | ||
Lee Yong-rae | Juninho Rocha | ||
Tae-Young Kwon | Yun-Sang Hong | ||
Edgar | Sang-hyeok Cho |
Nhận định Daegu FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 4 | 32 | H B T B H |
3 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
4 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T T B H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | H B B H T |
6 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 0 | 26 | H T B T H |
7 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | B B T H T |
8 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -3 | 24 | T B H H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | H H T T T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -8 | 22 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -7 | 16 | H B H B B |
12 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -12 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại