Phạt góc được trao cho Jeonbuk.
![]() (og) Jae-Won Hwang 17 | |
![]() Bruno Lamas (Thay: Jang Sung-won) 40 | |
![]() Jeong Chi-In (Thay: Han Jong-mu) 40 | |
![]() Bruno Lamas (Thay: Seong-Won Jang) 40 | |
![]() Chi-In Jung (Thay: Jong-Mu Han) 40 | |
![]() Tiago Orobo (Kiến tạo: Sang-Yun Kang) 45+6' | |
![]() Edgar (Thay: Jae-Sang Jeong) 46 | |
![]() Min-Joon Kim (Thay: Rim Lee) 56 | |
![]() Yeong-Jae Lee (Thay: Min-Kyu Song) 64 | |
![]() Jin-Woo Jeon 66 | |
![]() Tae-Young Kwon (Thay: Kyohei Yoshino) 66 | |
![]() Yeong-Jae Lee (Kiến tạo: Jin-Woo Jeon) 72 | |
![]() Kook-Young Han (Thay: Jin-Woo Jeon) 74 | |
![]() Tae-Ho Jin (Thay: Jin-Gyu Kim) 74 | |
![]() Seung-Woo Lee (Thay: Sang-Yun Kang) 85 | |
![]() Jae-Yong Park (Thay: Tiago Orobo) 85 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeonbuk FC


Diễn biến Daegu FC vs Jeonbuk FC
Dong Jun Lee trao cho Jeonbuk một quả phát bóng từ cầu môn.
Bóng an toàn khi Jeonbuk được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Kim Tae-yang đã hồi phục và trở lại thi đấu tại Daegu.
Daegu được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Jeonbuk.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Kim Tae-yang của Jeonbuk, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Bóng đi ra ngoài sân và Jeonbuk được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Daegu, Daegu tấn công qua Kim Min-young. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Jeonbuk có một quả ném biên nguy hiểm.
Jeonbuk được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Daegu được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội khách thay Kang Sang-Yun bằng Lee Seung-woo.
Gustavo Poyet thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại DGB Daegu Bank Park với việc Park Jae-yong thay thế Orobo Tiago.
Dong Jun Lee trao cho Jeonbuk một quả phát bóng lên.
Edgar Silva (Daegu) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Daegu.
Cú đánh đầu của Caio Marcelo Pinheiro Da Silva cho Daegu không trúng đích.
Daegu được hưởng một quả phạt góc do Dong Jun Lee trao tặng.
Jeonbuk được hưởng quả phát bóng lên tại DGB Daegu Bank Park.
Kim Hyeon Jun của Daegu tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeonbuk FC
Daegu FC (4-3-3): Man-Ho Park (51), Hwang Jae-won (2), Hyeon-Jun Kim (45), Caio Marcelo (4), Lee Won-woo (15), Kyohei Yoshino (5), Chan-Dong Lee (8), Rim Lee (38), Jang Sung-won (22), Jeong Jae-sang (18), Han Jong-mu (30)
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Je-woon Yeon (94), Tae-Hyun Kim (77), Kang Sang-Yun (13), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)


Thay người | |||
40’ | Jong-Mu Han Chi-In Jung | 64’ | Min-Kyu Song Yeong-Jae Lee |
40’ | Seong-Won Jang Bruno Lamas | 74’ | Jin-Woo Jeon Han Kook-young |
46’ | Jae-Sang Jeong Edgar | 74’ | Jin-Gyu Kim Tae-Ho Jin |
56’ | Rim Lee Min-Joon Kim | 85’ | Tiago Orobo Jaeyong Bak |
66’ | Kyohei Yoshino Tae-Young Kwon | 85’ | Sang-Yun Kang Seung-Woo Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Oh Seung-hoon | Kim Jeong-hoon | ||
Tae-Young Kwon | Yeong-Jae Lee | ||
Yeon-Won Sim | Kwon Chang-Hoon | ||
Park Jae-hyun | Ha-Jun Kim | ||
Min-Joon Kim | Han Kook-young | ||
Edgar | Jaeyong Bak | ||
Seung-Min Son | Seung-Woo Lee | ||
Chi-In Jung | Choi Cheol-sun | ||
Bruno Lamas | Tae-Ho Jin |
Nhận định Daegu FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 13 | 32 | H T T H T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | H H B T B |
3 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T H T H T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 2 | 25 | H T B T T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 7 | 24 | T B T H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | B T B T B |
7 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T B H T |
8 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | B H H T H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -5 | 17 | B H H B B |
10 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | B B H H T |
11 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -5 | 15 | T B T H B |
12 | ![]() | 16 | 3 | 2 | 11 | -11 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại