![]() Byung-Kwan Jeon (Kiến tạo: Min-Kyu Song) 10 | |
![]() Jin-Su Kim 34 | |
![]() Chul Hong 41 | |
![]() Jae-Sang Jeong (Thay: Chang-Min Ahn) 46 | |
![]() Jae-Hyun Park (Thay: Chul Hong) 46 | |
![]() Soo-Bin Lee 53 | |
![]() Seon-Min Moon 56 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Tiago Orobo) 56 | |
![]() Dong-Jun Lee (Thay: Yeong-Jae Lee) 56 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Yong-Hui Park) 63 | |
![]() Hernandes (Thay: Min-Kyu Song) 71 | |
![]() Kyohei Yoshino 74 | |
![]() Tae-Hwan Kim 74 | |
![]() Edgar (Thay: Jae-Hyun Go) 76 | |
![]() Jae-Ik Lee (Thay: Byung-Kwan Jeon) 82 | |
![]() Chang-Woo Park (Thay: Tae-Hwan Kim) 82 | |
![]() Hernandes (Kiến tạo: Seon-Min Moon) 85 | |
![]() Jae-Hyun Park 90+4' | |
![]() Jae-Sang Jeong (Kiến tạo: Kyohei Yoshino) 90+6' |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Daegu FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Daegu FC
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Daegu FC
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Tae-Wook Jeong (3), Koo Ja-ryong (15), Kim Jin-su (23), Seong-Ung Maeng (28), Lee Soo-bin (6), Yeong-Jae Lee (8), Song Min-kyu (10), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9)
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Kim Jin-hyeok (7), Kang-San Kim (20), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Kyohei Yoshino (5), Victor Bobsin (13), Hong Chul (33), Jae-Hyun Go (10), Ahn Chang-min (3), Park Yong-hui (30)

Jeonbuk FC
4-2-3-1
13
Min-Ki Jeong
39
Kim Tae hwan
3
Tae-Wook Jeong
15
Koo Ja-ryong
23
Kim Jin-su
28
Seong-Ung Maeng
6
Lee Soo-bin
8
Yeong-Jae Lee
10
Song Min-kyu
33
Byung-Kwan Jeon
9
Orobo Tiago
30
Park Yong-hui
3
Ahn Chang-min
10
Jae-Hyun Go
33
Hong Chul
13
Victor Bobsin
5
Kyohei Yoshino
22
Jang Seong-won
6
Myeong-Seok Ko
20
Kang-San Kim
7
Kim Jin-hyeok
1
Choi Yeong-eun

Daegu FC
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Yeong-Jae Lee Lee Dong-Jun | 46’ | Chul Hong Park Jae-hyeon |
56’ | Tiago Orobo Moon Seon-min | 46’ | Chang-Min Ahn Jae-Sang Jeong |
71’ | Min-Kyu Song Hernandes | 63’ | Yong-Hui Park Se-Jin Park |
82’ | Tae-Hwan Kim Park Chang-woo | 76’ | Jae-Hyun Go Edgar |
82’ | Byung-Kwan Jeon Lee Jae-Ik |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Dong-Jun | Oh Seung-hun | ||
Han Kyo won | Lee Won-woo | ||
Hernandes | Park Jae-hyeon | ||
Bismarck Adjei-Boateng | Seung-Min Son | ||
Si-Hyeon Gong | Lee Yong-rae | ||
Park Chang-woo | Se-Jin Park | ||
Lee Jae-Ik | Jae-Sang Jeong | ||
Ahn Hyun-beom | Yeong-Jun Kim | ||
Moon Seon-min | Edgar |
Nhận định Jeonbuk FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại