Jin-seong Park (Daejeon Citizen) đã nhận thẻ vàng từ Shin Yong-jun.
![]() Bruno Lamas 20 | |
![]() Jae-Sang Jeong (Thay: Dae-Hoon Park) 21 | |
![]() (Pen) Min-Kyu Joo 23 | |
![]() Hyeon-Ug Kim (Thay: Masatoshi Ishida) 31 | |
![]() Kelvin Giacobe (Thay: Hyun-Woo Kim) 31 | |
![]() Hyeon-Ug Kim 43 | |
![]() Chi-In Jung (Thay: Jae-Hyun Park) 46 | |
![]() Jeong-Hyun Kim 52 | |
![]() Geon-Joo Choi (Kiến tạo: Kelvin Giacobe) 57 | |
![]() Kyohei Yoshino (Thay: Bruno Lamas) 65 | |
![]() Seong-Won Jang (Thay: Jong-Mu Han) 65 | |
![]() Yoon-Sung Kang (Thay: Geon-Joo Choi) 69 | |
![]() Jun-Gyu Lee (Thay: Jun-Beom Kim) 69 | |
![]() Hyeon-Jun Kim (Kiến tạo: Jeong-Hyun Kim) 71 | |
![]() Jin-Young Park (Thay: Hyeon-Jun Kim) 79 | |
![]() Jong-Eun Lim (Thay: Min-Kyu Joo) 81 | |
![]() Chang-Geun Lee 90+3' | |
![]() Jin-Seong Park 90+4' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Daegu FC


Diễn biến Daejeon Citizen vs Daegu FC

Shin Yong-jun ra hiệu cho một quả ném biên của Daejeon Citizen ở phần sân của Daegu.

Tại sân vận động World Cup Daejeon, Lee Chang-geun đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.
Đó là một quả phạt góc cho đội nhà tại Daejeon.
Phạt góc được trao cho Daegu.
Kyohei Yoshino có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Daegu.
Shin Yong-jun ra hiệu cho một quả đá phạt cho Daegu ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Daegu ở phần sân nhà.
Ném biên cho Daegu ở phần sân nhà.
Daegu cần phải cẩn trọng. Daejeon Citizen có một quả ném biên tấn công.
Liệu Daejeon Citizen có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Daegu không?
Daejeon Citizen có một quả phát bóng lên.
Lee Rim của Daegu tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Daegu.
Daegu được hưởng quả ném biên trong phần sân của Daejeon Citizen.
Daejeon Citizen được hưởng quả phạt góc do Shin Yong-jun trao.
Daejeon Citizen được hưởng quả phạt góc.
Đội chủ nhà đã thay Joo Min-Kyu bằng Lim Jong Eun. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Sun Hong Hwang.
Bóng an toàn khi Daegu được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Daejeon Citizen được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Kim Jeong-hyun đã đứng dậy trở lại.
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Daegu FC
Daejeon Citizen (3-5-2): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Ha Chang-rae (3), Hyun-Woo Kim (4), Geon-Joo Choi (17), Kim Jun-beom (14), Hyeon-oh Kim (90), Lee Soon-min (44), Jin-seong Park (24), Joo Min-Kyu (10), Masatoshi Ishida (7)
Daegu FC (3-4-3): Man-Ho Park (51), Hyeon-Jun Kim (45), Caio Marcelo (4), Lee Won-woo (15), Hwang Jae-won (2), Rim Lee (38), Bruno Lamas (10), Park Jae-hyun (29), Jeong-Hyun Kim (44), Dae-hun Park (19), Han Jong-mu (30)


Thay người | |||
31’ | Masatoshi Ishida Hyeon-Ug Kim | 21’ | Dae-Hoon Park Jeong Jae-sang |
31’ | Hyun-Woo Kim Kelvin Giacobe | 46’ | Jae-Hyun Park Chi-In Jung |
69’ | Geon-Joo Choi Yoon-Sung Kang | 65’ | Jong-Mu Han Jang Sung-won |
69’ | Jun-Beom Kim Jun-Gyu Lee | 65’ | Bruno Lamas Kyohei Yoshino |
81’ | Min-Kyu Joo Lim Jong Eun | 79’ | Hyeon-Jun Kim Jin-Young Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Jun-seo | Oh Seung-hoon | ||
Lim Jong Eun | Jang Sung-won | ||
Aaron Calver | Jin-Young Park | ||
Yoon-Sung Kang | Kyohei Yoshino | ||
Jun-Gyu Lee | Chan-Dong Lee | ||
Hyeon-Ug Kim | Edgar | ||
Kelvin Giacobe | Tae-Young Kwon | ||
Kim In-gyun | Jeong Jae-sang | ||
Vladislavs Gutkovskis | Chi-In Jung |
Nhận định Daejeon Citizen vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 6 | 31 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 9 | 29 | T H T T H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T H T H T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 7 | 24 | T B T H B |
5 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B H T B T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
7 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | B H H T H |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -5 | 17 | B H H B B |
10 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H T B T H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | B B B H H |
12 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -7 | 11 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại