Suwon có một quả phát bóng.
![]() Chang-Rae Ha 12 | |
![]() Kyung-Ho Roh 19 | |
![]() Pablo Sabbag 41 | |
![]() Masatoshi Ishida (Thay: Yun Do young) 46 | |
![]() Kim Joo-Yeop (Thay: Kim Do-Yoon) 46 | |
![]() Masatoshi Ishida (Thay: Do-Young Yoon) 46 | |
![]() Joo-Yeop Kim (Thay: Do-Yoon Kim) 46 | |
![]() Kelvin Giacobe (Thay: Jun-Beom Kim) 65 | |
![]() In-Kyun Kim (Thay: Geon-Joo Choi) 65 | |
![]() Jae-Seong Kim (Thay: Jae-Won Lee) 65 | |
![]() Seung-Bae Jung (Thay: Kyung-Ho Roh) 78 | |
![]() Gyu-Baek Choi (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 83 | |
![]() Vladislavs Gutkovskis (Thay: Hyeon-Ug Kim) 86 | |
![]() Chi-Ung Choi (Thay: Pablo Sabbag) 88 | |
![]() Taek-Geun Lee (Thay: Jae-Min Seo) 88 | |
![]() Anderson Oliveira 90 | |
![]() Jun-Gyu Lee (Thay: Soon-Min Lee) 90 | |
![]() Anderson Oliveira 90+4' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Daejeon Citizen


Diễn biến Suwon FC vs Daejeon Citizen
Liệu Daejeon Citizen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Suwon không?
Đó là một quả phát bóng cho đội khách Suwon.
Phạt góc được trao cho Suwon.
Suwon đẩy lên phía trước qua Choi Chi-ung, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Daejeon Citizen thực hiện sự thay người thứ năm với Lee Jun gyu thay thế Lee Soon-min.

V À A A A O O O! Anderson Oliveira gia tăng cách biệt cho Suwon lên 3-0.
Kim Joo-Yeop của Suwon tung cú sút trúng mục tiêu. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Kelvin Giacobe Alves dos Santos của Daejeon Citizen có cú sút về phía khung thành tại sân vận động Suwon Civic. Nhưng nỗ lực này không thành công.

V À A A O O O! Anderson Oliveira nâng tỷ số lên 2-0 cho Suwon.
Suwon tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Suwon được hưởng một quả phạt góc do Woo-sung Kim thực hiện.
Đội chủ nhà thay Jae-min Seo bằng Lee Taek-geun.
Kim Eun-Jung thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Suwon Civic với Choi Chi-ung thay thế Pablo Sabbag.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Suwon có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Daejeon Citizen không?
Anderson Oliveira của Suwon có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Suwon Civic. Nhưng nỗ lực không thành công.
Suwon có một quả ném biên nguy hiểm.
Sun Hong Hwang (Daejeon Citizen) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Vladislavs Gutkovskis thay thế Kim Hyeon-uk.
Suwon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Daejeon Citizen.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Anderson Oliveira để kiến tạo bàn thắng.
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Daejeon Citizen
Suwon FC (3-4-3): Joon-Soo Ahn (23), Tae-han Kim (4), Gyu-Baek Choi (6), Ji-Sol Lee (20), Do-Yoon Kim (40), Kyung-ho Roh (8), Lee Jae-won (7), Jae-min Seo (21), Luan Dias (97), Pablo Sabbag (9), Anderson Oliveira (70)
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Lim Jong Eun (5), Ha Chang-rae (3), Jin-seong Park (24), Do-Young Yoon (77), Kim Jun-beom (14), Lee Soon-min (44), Hyeon-Ug Kim (70), Joo Min-Kyu (10), Geon-Joo Choi (17)


Thay người | |||
46’ | Do-Yoon Kim Kim Joo-Yeop | 46’ | Do-Young Yoon Masatoshi Ishida |
65’ | Jae-Won Lee Jae Sung Kim | 65’ | Geon-Joo Choi Kim In-gyun |
78’ | Kyung-Ho Roh Seung-Bae Jung | 65’ | Jun-Beom Kim Kelvin Giacobe |
88’ | Pablo Sabbag Chi-Ung Choi | 86’ | Hyeon-Ug Kim Vladislavs Gutkovskis |
88’ | Jae-Min Seo Taek-Geun Lee | 90’ | Soon-Min Lee Jun-Gyu Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Yun Hwang | Lee Jun-seo | ||
Mohamed Ofkir | Vladislavs Gutkovskis | ||
Kim Joo-Yeop | Aaron Calver | ||
Hyeon-Yong Lee | Hyun-Woo Kim | ||
Jae Sung Kim | Masatoshi Ishida | ||
Seung-Bae Jung | Kim In-gyun | ||
Yun-Ho Jang | Kelvin Giacobe | ||
Chi-Ung Choi | Yoon-Sung Kang | ||
Taek-Geun Lee | Jun-Gyu Lee |
Nhận định Suwon FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T H H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B B H T B |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại