![]() Tae-Han Kim 11 | |
![]() (Pen) Masatoshi Ishida 12 | |
![]() Tae-Han Kim 13 | |
![]() Yong Lee 30 | |
![]() (Pen) Seung-Won Jung 44 | |
![]() Lee Jae-won (Thay: Kim Joo-Yeop) 46 | |
![]() Kim Seung-dae (Thay: Gong Min-Hyun) 46 | |
![]() Jae-Won Lee (Thay: Joo-Yeop Kim) 46 | |
![]() Seung-Dae Kim (Thay: Min-Hyun Gong) 46 | |
![]() Jung-Taek Lee (Thay: Sang-Min Lee) 46 | |
![]() Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Seung-Dae Kim) 52 | |
![]() Jae-Won Lee 54 | |
![]() Cheol-Woo Park (Thay: Dong-Won Ji) 65 | |
![]() Seung-Bae Jung 71 | |
![]() Joon-Ho Son 71 | |
![]() Seung-Bae Jung (Thay: Bit-Garam Yoon) 71 | |
![]() Joon-Ho Son (Thay: Sang-Yun Kang) 71 | |
![]() Seung-Bae Jung (Thay: Bit-Garam Yoon) 73 | |
![]() Joon-Ho Son (Thay: Sang-Yun Kang) 73 | |
![]() Deok-Geun Lim (Thay: Hyeon-Ug Kim) 77 | |
![]() Jae-Woo Kim 81 | |
![]() Gyu-Baek Choi (Thay: Young-Woo Jang) 81 | |
![]() Min-Woo Kim 81 | |
![]() Geon-Joo Choi (Thay: Kelvin Giacobe) 84 | |
![]() Chang-Geun Lee 87 | |
![]() Soon-Min Lee (Thay: Min-Woo Kim) 90 |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Suwon FC

Daejeon Citizen
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 13
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Daejeon Citizen
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Tae-han Kim (15), Lachlan Jackson (5), Young-woo Jang (26), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14), Kang Sang-Yun (77), Kim Joo-Yeop (24), Dong-Won Ji (10), Anderson Oliveira (70)
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Jae-Woo Kim (5), Hyun-Woo Kim (4), Sang-Min Lee (92), Min-woo Kim (55), Masatoshi Ishida (10), Victor Bobsin (2), Hyeon-Ug Kim (70), Minhyu Kong (7), Kelvin Giacobe (89)

Suwon FC
4-3-3
13
Joon-Soo Ahn
88
Lee Yong
15
Tae-han Kim
5
Lachlan Jackson
26
Young-woo Jang
7
Seung-Won Jung
14
Yoon Bit-garam
77
Kang Sang-Yun
24
Kim Joo-Yeop
10
Dong-Won Ji
70
Anderson Oliveira
89
Kelvin Giacobe
7
Minhyu Kong
70
Hyeon-Ug Kim
2
Victor Bobsin
10 2
Masatoshi Ishida
55
Min-woo Kim
92
Sang-Min Lee
4
Hyun-Woo Kim
5
Jae-Woo Kim
95
Kim Moon-hwan
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Joo-Yeop Kim Lee Jae-won | 46’ | Min-Hyun Gong Seung-Dae Kim |
65’ | Dong-Won Ji Cheol-Woo Park | 46’ | Sang-Min Lee Lee Jung-taek |
73’ | Sang-Yun Kang Son Jun-ho | 77’ | Hyeon-Ug Kim Lim Deok-geun |
73’ | Bit-Garam Yoon Seung-Bae Jung | 84’ | Kelvin Giacobe Geon-Joo Choi |
81’ | Young-Woo Jang Gyu-Baek Choi | 90’ | Min-Woo Kim Lee Soon-min |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Cheon Seong-hoon | ||
Jeong Dong-ho | Do-Young Yun | ||
Cheol-Woo Park | Geon-Joo Choi | ||
Gyu-Baek Choi | Lee Soon-min | ||
Lee Jae-won | Seung-Dae Kim | ||
Kyung-ho Roh | Kim Jun-beom | ||
Son Jun-ho | Lim Deok-geun | ||
Han Kyo won | Lee Jung-taek | ||
Seung-Bae Jung | Lee Jun-seo |
Nhận định Suwon FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại