Ahn Jun-su (Suwon) nhận thẻ vàng.
![]() Anderson Oliveira 10 | |
![]() Dae-hun Park (Thay: Kim Min-young) 46 | |
![]() Park Jin-young (Thay: Kyohei Yoshino) 46 | |
![]() Young-Woo Jang (Thay: Taek-Geun Lee) 46 | |
![]() Edgar (Thay: Jae-Sang Jeong) 46 | |
![]() Dae-Hoon Park (Thay: Min-Joon Kim) 46 | |
![]() Jae-Hyun Park (Thay: Kyohei Yoshino) 46 | |
![]() Edgar Silva (Thay: Jeong Jae-sang) 47 | |
![]() Jong-Mu Han (Thay: Jeong-Hyun Kim) 72 | |
![]() Pablo Sabbag 76 | |
![]() Yong-Jun Jeon (Thay: Chi-In Jung) 76 | |
![]() Pablo Sabbag 79 | |
![]() Caio Marcelo (Kiến tạo: Jae-Won Hwang) 82 | |
![]() Seung-Bae Jung (Thay: Pablo Sabbag) 83 | |
![]() Ji-Sol Lee (Thay: Jae-Min Seo) 83 | |
![]() Luan Dias 88 | |
![]() Jae-Seong Kim (Thay: Luan Dias) 90 | |
![]() Yong-Hui Park (Thay: Anderson Oliveira) 90 | |
![]() Jae-Won Hwang 90+2' | |
![]() Joon-Soo Ahn 90+5' |
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Daegu FC


Diễn biến Suwon FC vs Daegu FC

Min-Seok Song ra hiệu cho một quả đá phạt cho Daegu.
Suwon được Min-Seok Song trao cho một quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Anderson Oliveira bằng Park Yong-hui.
Bóng an toàn khi Daegu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jae Sung Kim vào sân thay cho Luan Dias của Suwon.

Hwang Jae-won nhận thẻ vàng cho đội khách.
Suwon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Daegu tại Sân vận động Suwon Civic.
Ném biên cho Daegu ở phần sân nhà của họ.
Min-Seok Song chỉ định một quả ném biên cho Daegu trong phần sân của Suwon.
Ở Suwon, Suwon đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Daegu có một quả phát bóng lên.
Lee Jae-won của Suwon thực hiện cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Suwon ở phần sân của Daegu.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Daegu thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Suwon.

Luan Dias (Suwon) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Min-Seok Song chỉ định một quả đá phạt cho Suwon ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Suwon.
Liệu Daegu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Suwon không?
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Daegu FC
Suwon FC (3-5-2): Joon-Soo Ahn (23), Tae-han Kim (4), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), Taek-Geun Lee (33), Kyung-ho Roh (8), Luan Dias (97), Lee Jae-won (7), Jae-min Seo (21), Pablo Sabbag (9), Anderson Oliveira (70)
Daegu FC (3-4-2-1): Han Tae-hui (31), Hyeon-Jun Kim (45), Caio Marcelo (4), Lee Won-woo (15), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Jeong-Hyun Kim (44), Jang Sung-won (22), Chi-In Jung (32), Min-Joon Kim (33), Jeong Jae-sang (18)


Thay người | |||
46’ | Taek-Geun Lee Young-woo Jang | 46’ | Jae-Sang Jeong Edgar |
83’ | Jae-Min Seo Ji-Sol Lee | 46’ | Kyohei Yoshino Park Jae-hyun |
83’ | Pablo Sabbag Seung-Bae Jung | 46’ | Min-Joon Kim Dae-hun Park |
90’ | Anderson Oliveira Park Yong-hui | 72’ | Jeong-Hyun Kim Han Jong-mu |
90’ | Luan Dias Jae Sung Kim | 76’ | Chi-In Jung Jeon Yong-jun |
Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Yun Hwang | Sang-Young Park | ||
Ji-Sol Lee | Han Jong-mu | ||
Park Yong-hui | Rim Lee | ||
Mohamed Ofkir | Edgar | ||
Yun-Ho Jang | Park Jae-hyun | ||
Kim Joo-Yeop | Jeon Yong-jun | ||
Young-woo Jang | Dae-hun Park | ||
Jae Sung Kim | Jin-Young Park | ||
Seung-Bae Jung | Chan-Dong Lee |
Nhận định Suwon FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại