- Jae-Hyeon Ko (Kiến tạo: Jae-Won Hwang)22
- Yong-Rae Lee37
- Keita Suzuki50
- Zeca55
- Jung-Woon Hong (Kiến tạo: Jin-Woo Jo)58
- Seong-Won Jang (Thay: Yong-Rae Lee)66
- Cesinha67
- Chul Hong (Thay: Keita Suzuki)77
- Keun-Ho Lee (Thay: Zeca)77
- Chul Hong (Thay: Keita Suzuki)79
- Keun-Ho Lee (Thay: Zeca)79
- Dong-Ho Jeong12
- Dong-Ho Jeong (Thay: Jae-Yun Jung)12
- Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Woong Jang)12
- Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Hyun Kim)31
- Lars Veldwijk (Thay: Murilo)64
- Seung-Joon Kim (Thay: Dong-Ho Jeong)64
- Jae-Yong Jeong (Thay: Yun-Ho Kwak)79
Thống kê trận đấu Daegu vs Suwon FC
số liệu thống kê
Daegu
Suwon FC
30 Kiểm soát bóng 70
22 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 9
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu vs Suwon FC
Daegu (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Keita Suzuki (18), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Zeca (19)
Suwon FC (4-3-3): Bae-jong Park (1), Yong Lee (22), Lachlan Jackson (5), Yun-ho Kwak (4), Min-Gyu Park (3), Geon-Ung Kim (14), Murilo (10), Joo-Ho Park (6), Jae-woong Jang (29), Hyun Kim (7), Jae-yun Jung (16)
Daegu
3-4-3
21
Seung-hun Oh
4
Tae-Wook Jeong
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
2
Jae-won Hwang
26
Jin-Yong Lee
74
Yong-rae Lee
18
Keita Suzuki
17
Jae-Hyeon Ko
11
Cesinha
19
Zeca
16
Jae-yun Jung
7
Hyun Kim
29
Jae-woong Jang
6
Joo-Ho Park
10
Murilo
14
Geon-Ung Kim
3
Min-Gyu Park
4
Yun-ho Kwak
5
Lachlan Jackson
22
Yong Lee
1
Bae-jong Park
Suwon FC
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Yong-Rae Lee Seong-won Jang | 12’ | Seung-Joon Kim Dong-ho Jeong |
79’ | Keita Suzuki Chul Hong | 12’ | Jae-Woong Jang Seung-Woo Lee |
79’ | Zeca Keun-ho Lee | 64’ | Murilo Lars Veldwijk |
64’ | Dong-Ho Jeong Seung-Joon Kim | ||
79’ | Yun-Ho Kwak Jae-Yong Jeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Yeong-eun Choi | Beom-Young Lee | ||
Woo-seok Kim | Dong-ho Jeong | ||
Chul Hong | Se-gye Sin | ||
Seong-won Jang | Jae-Yong Jeong | ||
Yong-Woo Ahn | Lars Veldwijk | ||
Chi-In Jung | Seung-Woo Lee | ||
Keun-ho Lee | Seung-Joon Kim |
Nhận định Daegu vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 38 | 21 | 9 | 8 | 22 | 72 | H T T H T |
2 | Gangwon FC | 38 | 19 | 7 | 12 | 6 | 64 | T T B B T |
3 | Gimcheon Sangmu | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | H B T T B |
4 | FC Seoul | 38 | 16 | 10 | 12 | 13 | 58 | B T H H T |
5 | Suwon FC | 38 | 15 | 8 | 15 | -3 | 53 | H B B T B |
6 | Pohang Steelers | 38 | 14 | 11 | 13 | 3 | 53 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 38 | 15 | 4 | 19 | -16 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju FC | 38 | 14 | 5 | 19 | -7 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk FC | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 38 | 9 | 13 | 16 | -7 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 38 | 9 | 12 | 17 | -11 | 39 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại