Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Daejeon Citizen!
![]() Masatoshi Ishida (Thay: Lee Jun gyu) 33 | |
![]() Jeong Jae-Hee (Thay: Yoon Do-yong) 33 | |
![]() Jae-Hee Jung (Thay: Do-Young Yoon) 33 | |
![]() Masatoshi Ishida (Thay: Jun-Gyu Lee) 33 | |
![]() Soon-Min Lee 39 | |
![]() Byung-Kwan Jeon (Thay: Ki-Jong Won) 46 | |
![]() Moon-Hwan Kim (Thay: Kyu-Hyun Park) 52 | |
![]() Anton Krivotsyuk (Thay: Jong-Eun Lim) 52 | |
![]() Soon-Min Lee 57 | |
![]() Soon-Min Lee 57 | |
![]() Cheol-Woo Park (Thay: Ye-Hoon Choi) 58 | |
![]() Gyeong-Joon Kim (Thay: Seung-Sub Kim) 72 | |
![]() Hernandes (Thay: Jin-Su Seo) 74 | |
![]() Jae-Hyun Go (Thay: In-Pyo Oh) 85 | |
![]() Chan Kim (Thay: Sang-Hyeok Park) 85 | |
![]() Seong-Ung Maeng 90+16' |
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Daejeon Citizen vs Gimcheon Sangmu

Maeng Seong-ung của Gimcheon Sangmu đã bị Dong Jun Lee phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Dong Jun Lee ra hiệu cho Daejeon Citizen thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Gimcheon Sangmu.
Dong Jun Lee chỉ định một quả đá phạt cho Daejeon Citizen ở phần sân nhà của họ.
Dong Jun Lee chỉ định một quả ném biên cho Gimcheon Sangmu ở phần sân của Daejeon Citizen.
Quả ném biên cho Gimcheon Sangmu tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Quả đá phạt cho Daejeon Citizen ở phần sân nhà của họ.
Gimcheon Sangmu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Daejeon Citizen không?
Dong Jun Lee trao cho Daejeon Citizen một quả phát bóng từ khung thành.
Phát bóng lên cho Daejeon Citizen tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Daejeon Citizen đang tiến lên và Jeong Jae-Hee có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Gimcheon Sangmu được hưởng một quả phát bóng lên.
Daejeon Citizen được hưởng một quả phát bóng lên.
Gimcheon Sangmu được hưởng một quả phạt góc.
Chan Kim vào sân thay cho Park Sang-hyeok của đội khách.
Chung Jung-yong thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại Sân vận động World Cup Daejeon với việc Go Jae-hyeon thay thế Oh In-pyo.
Đội chủ nhà ở Daejeon được hưởng một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Gimcheon Sangmu được hưởng một quả phát bóng lên.
Gimcheon Sangmu cần phải cẩn trọng. Daejeon Citizen có một quả ném biên tấn công.
Daejeon Citizen được hưởng một quả phạt góc do Dong Jun Lee trao.
Quả phát bóng lên cho Daejeon Citizen tại Sân vận động World Cup Daejeon.
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Gimcheon Sangmu
Daejeon Citizen (4-3-3): Chang-Geun Lee (1), Jae-Seok Oh (22), Ha Chang-rae (3), Lim Jong Eun (5), Kyu-hyun Park (2), Kim Bong-soo (30), Jun-Gyu Lee (73), Lee Soon-min (44), Do-Young Yoon (77), Joo Min-Kyu (10), Seo Jin-su (19)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Oh In-pyo (13), Kang-San Kim (5), Park Chan-Yong (20), Ye-hoon Choi (22), Kijong Won (18), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)


Thay người | |||
33’ | Jun-Gyu Lee Masatoshi Ishida | 46’ | Ki-Jong Won Byung-Kwan Jeon |
33’ | Do-Young Yoon Jeong Jae-Hee | 58’ | Ye-Hoon Choi Cheol-Woo Park |
52’ | Jong-Eun Lim Anton Krivotsyuk | 72’ | Seung-Sub Kim Kyeong-Jun Kim |
52’ | Kyu-Hyun Park Kim Moon-hwan | 85’ | In-Pyo Oh Jae-Hyun Go |
74’ | Jin-Su Seo Hernandes | 85’ | Sang-Hyeok Park Chan Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernandes | Tae-Hun Kim | ||
Lee Jun-seo | Cheol-Woo Park | ||
Anton Krivotsyuk | Lee Jung-taek | ||
Kim Moon-hwan | Kim Jun-ho | ||
Masatoshi Ishida | Kim Yi-seok | ||
Kim Jun-beom | Byung-Kwan Jeon | ||
Hyeon-Ug Kim | Kyeong-Jun Kim | ||
Jeong Jae-Hee | Jae-Hyun Go | ||
Vladislavs Gutkovskis | Chan Kim |
Nhận định Daejeon Citizen vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | H T T T T |
2 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | B T B H H |
3 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 7 | 29 | B B H T H |
4 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
5 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 7 | 6 | 6 | -2 | 27 | B H H B T |
7 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 0 | 26 | H T B T H |
8 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | B B T H T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | H T T T B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -8 | 22 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -7 | 16 | H B H B B |
12 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -12 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại