![]() Seung-Won Lee 16 | |
![]() Masatoshi Ishida 41 | |
![]() Dong-Gyeong Lee 43 | |
![]() Vladislavs Gutkovskis (Thay: Seong-Hoon Cheon) 46 | |
![]() Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Dae-Won Kim) 47 | |
![]() Min-Woo Seo 55 | |
![]() Jae-Hyeon Mo (Thay: Seung-Won Lee) 58 | |
![]() Sang-Min Lee (Thay: Dong-Jun Lee) 58 | |
![]() Victor Bobsin 64 | |
![]() Jae-Hyeon Mo (Thay: Seung-Won Lee) 65 | |
![]() Sang-Min Lee (Thay: Dong-Jun Lee) 65 | |
![]() Seung-Dae Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim) 68 | |
![]() In-Kyun Kim (Thay: Kelvin Giacobe) 68 | |
![]() Dong-Gyeong Lee 69 | |
![]() (og) Seung-Wook Park 71 | |
![]() Seong-Ung Maeng (Thay: Dong-Gyeong Lee) 72 | |
![]() Gi-Yun Choi (Thay: Dae-Won Kim) 72 | |
![]() Jae-Hyeon Mo 83 | |
![]() Do-Young Yun (Thay: Masatoshi Ishida) 87 | |
![]() Deok-Geun Lim (Thay: Sang-Min Lee) 88 | |
![]() Chan Kim (Thay: Kang-Hyun Yoo) 90 | |
![]() Hyun-Woo Kim (Kiến tạo: Jae-Woo Kim) 90+1' |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Gimcheon Sangmu

Daejeon Citizen
7 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 18
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Kang-San Kim (38), Seung-wook Park (25), Kim Bong-soo (15), Dae-won Park (48), Lee Seung-won (54), Lee Dong-gyeong (34), Seo Min-woo (16), Lee Dong-Jun (37), Kang Hyun Yoo (18), Dae-Won Kim (22)
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Jae-Woo Kim (5), Hyun-Woo Kim (4), Sang-Min Lee (92), Hyeon-Ug Kim (70), Min-woo Kim (55), Victor Bobsin (2), Kelvin Giacobe (89), Masatoshi Ishida (10), Cheon Seong-hoon (17)

Gimcheon Sangmu
4-3-3
21
Kim Dong-heon
38
Kang-San Kim
25
Seung-wook Park
15
Kim Bong-soo
48
Dae-won Park
54
Lee Seung-won
34
Lee Dong-gyeong
16
Seo Min-woo
37
Lee Dong-Jun
18
Kang Hyun Yoo
22
Dae-Won Kim
17
Cheon Seong-hoon
10
Masatoshi Ishida
89
Kelvin Giacobe
2
Victor Bobsin
55
Min-woo Kim
70
Hyeon-Ug Kim
92
Sang-Min Lee
4
Hyun-Woo Kim
5
Jae-Woo Kim
95
Kim Moon-hwan
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Seung-Won Lee Jae-Hyeon Mo | 46’ | Seong-Hoon Cheon Vladislavs Gutkovskis |
72’ | Dong-Gyeong Lee Seong-Ung Maeng | 68’ | Hyeon-Ug Kim Seung-Dae Kim |
72’ | Dae-Won Kim Gi-yun Choi | 68’ | Kelvin Giacobe Kim In-gyun |
90’ | Kang-Hyun Yoo Chan Kim | 87’ | Masatoshi Ishida Do-Young Yun |
88’ | Sang-Min Lee Lim Deok-geun |
Cầu thủ dự bị | |||
Myung-Jae Joung | Lee Jun-seo | ||
Hyun-Taek Cho | Lee Jung-taek | ||
Min-Deok Kim | Lim Deok-geun | ||
Oh In-pyo | Lee Soon-min | ||
Seong-Ung Maeng | Kim Jun-beom | ||
Jae-Hyeon Mo | Seung-Dae Kim | ||
Gi-yun Choi | Kim In-gyun | ||
Chan Kim | Do-Young Yun | ||
Vladislavs Gutkovskis |
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại