![]() Jae-Moon Ryu 5 | |
![]() Min-Kyu Song (Kiến tạo: Gyo-Won Han) 46 | |
![]() Chul Hong (Thay: Keita Suzuki) 48 | |
![]() Zeca (Kiến tạo: Jae-Won Hwang) 56 | |
![]() Daniel Penha (Thay: Yong-Rae Lee) 67 | |
![]() Jin-Hyuk Kim (Thay: Jae-Hyeon Ko) 67 | |
![]() Modou Barrow (Thay: Bo-Kyung Kim) 69 | |
![]() Jung-Woon Hong 77 | |
![]() Keun-Ho Lee (Thay: Zeca) 82 | |
![]() Seung-Ki Lee (Thay: Seung-Ho Paik) 82 | |
![]() Woo-Seok Kim (Thay: Tae-Wook Jeong) 91 | |
![]() Gustavo (Thay: Min-Kyu Song) 91 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han) 91 | |
![]() Jin-Gyu Kim (Thay: Seong-Ung Mae) 111 | |
![]() Young-Sun Yun 114 | |
![]() Jin-Gyu Kim 120+1' |
Thống kê trận đấu Daegu vs Jeonbuk
số liệu thống kê

Daegu

Jeonbuk
25 Kiểm soát bóng 75
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu vs Jeonbuk
Daegu (3-4-2-1): Seung-hun Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Keita Suzuki (18), Jae-won Hwang (2), Yong-rae Lee (74), Jae-Hyeon Ko (17), Zeca (19), Cesinha (11)
Jeonbuk (4-2-3-1): Bum Soo Lee (1), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Mae (28), Kyo-won Han (7), Bo-Kyung Kim (13), Seung-Ho Paik (8), Min-Kyu Song (21)

Daegu
3-4-2-1
21
Seung-hun Oh
4
Tae-Wook Jeong
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
5
Seong-won Jang
18
Keita Suzuki
2
Jae-won Hwang
74
Yong-rae Lee
17
Jae-Hyeon Ko
19
Zeca
11
Cesinha
21
Min-Kyu Song
8
Seung-Ho Paik
13
Bo-Kyung Kim
7
Kyo-won Han
28
Seong-Ung Mae
29
Jae-moon Ryu
23
Jin-su Kim
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
95
Moon-Hwan Kim
1
Bum Soo Lee

Jeonbuk
4-2-3-1
Thay người | |||
48’ | Keita Suzuki Chul Hong | 69’ | Bo-Kyung Kim Modou Secka Barrow |
67’ | Yong-Rae Lee Daniel Penha | 82’ | Seung-Ho Paik Seung-ki Lee |
67’ | Jae-Hyeon Ko Jin-hyeok Kim | ||
82’ | Zeca Keun-ho Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Hu-seong Oh | Ja-ryong Koo | ||
Keun-ho Lee | Cheol-sun Choi | ||
Tae-heui Lee | Seon-min Moon | ||
Jin-Yong Lee | Jin-seong Park | ||
Chul Hong | Sang-yoon Kang | ||
Daniel Penha | Seung-ki Lee | ||
Jin-hyeok Kim | Modou Secka Barrow | ||
Woo-seok Kim | Gustavo | ||
Yeong-eun Choi | Bum-Keun Song | ||
Yun-Oh Lee | Jin-Gyu Kim |
Nhận định Daegu vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại