Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Chul Hong (Thay: Keita Suzuki)48
  • Zeca (Kiến tạo: Jae-Won Hwang)56
  • Daniel Penha (Thay: Yong-Rae Lee)67
  • Jin-Hyuk Kim (Thay: Jae-Hyeon Ko)67
  • Jung-Woon Hong77
  • Keun-Ho Lee (Thay: Zeca)82
  • Woo-Seok Kim (Thay: Tae-Wook Jeong)91
  • Jae-Moon Ryu5
  • Min-Kyu Song (Kiến tạo: Gyo-Won Han)46
  • Modou Barrow (Thay: Bo-Kyung Kim)69
  • Seung-Ki Lee (Thay: Seung-Ho Paik)82
  • Gustavo (Thay: Min-Kyu Song)91
  • Seon-Min Moon (Thay: Gyo-Won Han)91
  • Jin-Gyu Kim (Thay: Seong-Ung Mae)111
  • Young-Sun Yun114
  • Jin-Gyu Kim120+1'

Thống kê trận đấu Daegu vs Jeonbuk

số liệu thống kê
Daegu
Daegu
Jeonbuk
Jeonbuk
25 Kiểm soát bóng 75
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Daegu vs Jeonbuk

Daegu (3-4-2-1): Seung-hun Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Keita Suzuki (18), Jae-won Hwang (2), Yong-rae Lee (74), Jae-Hyeon Ko (17), Zeca (19), Cesinha (11)

Jeonbuk (4-2-3-1): Bum Soo Lee (1), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Mae (28), Kyo-won Han (7), Bo-Kyung Kim (13), Seung-Ho Paik (8), Min-Kyu Song (21)

Daegu
Daegu
3-4-2-1
21
Seung-hun Oh
4
Tae-Wook Jeong
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
5
Seong-won Jang
18
Keita Suzuki
2
Jae-won Hwang
74
Yong-rae Lee
17
Jae-Hyeon Ko
19
Zeca
11
Cesinha
21
Min-Kyu Song
8
Seung-Ho Paik
13
Bo-Kyung Kim
7
Kyo-won Han
28
Seong-Ung Mae
29
Jae-moon Ryu
23
Jin-su Kim
5
Young Sun Yun
4
Jin seob Park
95
Moon-Hwan Kim
1
Bum Soo Lee
Jeonbuk
Jeonbuk
4-2-3-1
Thay người
48’
Keita Suzuki
Chul Hong
69’
Bo-Kyung Kim
Modou Secka Barrow
67’
Yong-Rae Lee
Daniel Penha
82’
Seung-Ho Paik
Seung-ki Lee
67’
Jae-Hyeon Ko
Jin-hyeok Kim
82’
Zeca
Keun-ho Lee
Cầu thủ dự bị
Hu-seong Oh
Ja-ryong Koo
Keun-ho Lee
Cheol-sun Choi
Tae-heui Lee
Seon-min Moon
Jin-Yong Lee
Jin-seong Park
Chul Hong
Sang-yoon Kang
Daniel Penha
Seung-ki Lee
Jin-hyeok Kim
Modou Secka Barrow
Woo-seok Kim
Gustavo
Yeong-eun Choi
Bum-Keun Song
Yun-Oh Lee
Jin-Gyu Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
16/03 - 2021
23/05 - 2021
07/08 - 2021
H1: 1-0
27/02 - 2022
H1: 0-0
25/06 - 2022
H1: 0-0
AFC Champions League
18/08 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-1
K League 1
10/09 - 2022
H1: 0-2
19/03 - 2023
07/06 - 2023
30/09 - 2023
28/04 - 2024
22/06 - 2024
06/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Daegu

K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
18/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk

AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League Two
23/10 - 2024
K League 1
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos64111113T H T T T
2Gwangju FCGwangju FC6411613T T B T H
3Vissel KobeVissel Kobe6411413T T T T B
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6402712B B T T T
5Pohang SteelersPohang Steelers630319T B T B T
6Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC622238T B T B H
7Shanghai PortShanghai Port6222-28B T B T H
8Buriram UnitedBuriram United6222-68T T B B H
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua621307B T H B B
10Shandong TaishanShandong Taishan6213-47B H B T B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai6105-113B B B B T
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners6015-91B B H B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal65101416T T T H T
2Al AhliAl Ahli6510916T T T T H
3Al NassrAl Nassr6411713T T T T B
4Al-SaddAl-Sadd6330412T T H H T
5Al-WaslAl-Wasl6321211B T H T H
6PersepolisPersepolis6132-16H B H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan6123-35B B T H H
8EsteghlalEsteghlal6123-35B B B H H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent6042-24H H B H H
10Al-GharafaAl-Gharafa6114-74T B H B B
11Al-AinAl-Ain6024-82B B B B H
12Al ShortaAl Shorta6024-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X