- (Pen) Kevin Diks40
- Victor Froholdt (Kiến tạo: Lukas Lerager)54
- Rasmus Falk (Thay: Thomas Delaney)56
- Orri Oskarsson (Thay: Amin Chiakha)56
- Mohamed Elyounoussi (Thay: Victor Froholdt)56
- Orri Oskarsson61
- Munashe Garananga (Thay: Rodrigo Huescas)64
- Rasmus Falk66
- Oliver Hoejer (Thay: Magnus Mattsson)70
- Oliver Hoejer (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi)80
- Orri Oskarsson84
- Olatunde Bayode17
- Jack Storer26
- Carlos Garcia33
- Cristian Orihuela (Thay: Jack Storer)46
- Han Stevens (Thay: Olatunde Bayode)56
- Anthony Hernandez (Thay: Forjan)71
- Eduardo Salles (Thay: Carlos Garcia)71
- Cristian Orihuela79
- Julian Del Rio (Thay: Juanje)88
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Bruno's Magpies
số liệu thống kê
FC Copenhagen
Bruno's Magpies
71 Kiểm soát bóng 29
6 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 10
4 Việt vị 1
8 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Bruno's Magpies
FC Copenhagen (4-3-3): Rúnar Alex Rúnarsson (31), Rodrigo Huescas (13), Kevin Diks (2), Denis Vavro (3), Christian Sørensen (6), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Magnus Mattsson (8), Jordan Larsson (11), Amin Chiakha (45), Victor Mow Froholdt (47)
Bruno's Magpies (4-4-2): Marcos Zappacosta (1), Kevagn Ronco (32), Ruben Diaz (4), Ash Taylor (3), Francisco Zuniga (5), Juanje (7), Alex Carrascal (6), Carlos Garcia (8), Olatunde Bayode (77), Jack Storer (9), Forjan (11)
FC Copenhagen
4-3-3
31
Rúnar Alex Rúnarsson
13
Rodrigo Huescas
2
Kevin Diks
3
Denis Vavro
6
Christian Sørensen
12
Lukas Lerager
27
Thomas Delaney
8
Magnus Mattsson
11
Jordan Larsson
45
Amin Chiakha
47
Victor Mow Froholdt
11
Forjan
9
Jack Storer
77
Olatunde Bayode
8
Carlos Garcia
6
Alex Carrascal
7
Juanje
5
Francisco Zuniga
3
Ash Taylor
4
Ruben Diaz
32
Kevagn Ronco
1
Marcos Zappacosta
Bruno's Magpies
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Amin Chiakha Orri Óskarsson | 46’ | Jack Storer Cristian Orihuela |
56’ | Victor Froholdt Mohamed Elyounoussi | 56’ | Olatunde Bayode Han Stevens |
56’ | Thomas Delaney Rasmus Falk | 71’ | Carlos Garcia Eduardo Salles |
64’ | Rodrigo Huescas Munashe Garananga | 71’ | Forjan Anthony Hernandez |
70’ | Magnus Mattsson Oliver Hojer | 88’ | Juanje Julian Del Rio |
Cầu thủ dự bị | |||
Orri Óskarsson | Christian Fraiz | ||
Mohamed Elyounoussi | Dayle Coleing | ||
Rasmus Falk | Eduardo Salles | ||
Birger Meling | Lee Coombes | ||
Theo Sander | Federico Martin Villar | ||
Munashe Garananga | Jamie Coombes | ||
Oliver Hojer | Cristian Orihuela | ||
Cornelius Olsson | Julian Del Rio | ||
Thomas Jorgensen | Han Stevens | ||
Nathan Trott | Anthony Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Europa Conference League
Cúp quốc gia Đan Mạch
Europa Conference League
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Thành tích gần đây Bruno's Magpies
Europa Conference League
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | Vitoria de Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | Djurgaarden | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | Pafos FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | FC Heidenheim | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | NK Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | Omonia Nicosia | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | TSC Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | Hearts | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | TNS | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | Larne | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | LASK | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại