Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Copenhagen vs Bruno's Magpies hôm nay 02-08-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 02/8

Kết thúc
5 : 1

Bruno's Magpies

Bruno's Magpies

Hiệp một: 1-1 | Lượt đi: 3-0 | Tổng tỷ số: 8-1
T6, 00:00 02/08/2024
Play-off - Europa Conference League
Parken
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Kevin Diks40
  • Victor Froholdt (Kiến tạo: Lukas Lerager)54
  • Rasmus Falk (Thay: Thomas Delaney)56
  • Orri Oskarsson (Thay: Amin Chiakha)56
  • Mohamed Elyounoussi (Thay: Victor Froholdt)56
  • Orri Oskarsson61
  • Munashe Garananga (Thay: Rodrigo Huescas)64
  • Rasmus Falk66
  • Oliver Hoejer (Thay: Magnus Mattsson)70
  • Oliver Hoejer (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi)80
  • Orri Oskarsson84
  • Olatunde Bayode17
  • Jack Storer26
  • Carlos Garcia33
  • Cristian Orihuela (Thay: Jack Storer)46
  • Han Stevens (Thay: Olatunde Bayode)56
  • Anthony Hernandez (Thay: Forjan)71
  • Eduardo Salles (Thay: Carlos Garcia)71
  • Cristian Orihuela79
  • Julian Del Rio (Thay: Juanje)88

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Bruno's Magpies

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Bruno's Magpies
Bruno's Magpies
71 Kiểm soát bóng 29
6 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 10
4 Việt vị 1
8 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Bruno's Magpies

FC Copenhagen (4-3-3): Rúnar Alex Rúnarsson (31), Rodrigo Huescas (13), Kevin Diks (2), Denis Vavro (3), Christian Sørensen (6), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Magnus Mattsson (8), Jordan Larsson (11), Amin Chiakha (45), Victor Mow Froholdt (47)

Bruno's Magpies (4-4-2): Marcos Zappacosta (1), Kevagn Ronco (32), Ruben Diaz (4), Ash Taylor (3), Francisco Zuniga (5), Juanje (7), Alex Carrascal (6), Carlos Garcia (8), Olatunde Bayode (77), Jack Storer (9), Forjan (11)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-3-3
31
Rúnar Alex Rúnarsson
13
Rodrigo Huescas
2
Kevin Diks
3
Denis Vavro
6
Christian Sørensen
12
Lukas Lerager
27
Thomas Delaney
8
Magnus Mattsson
11
Jordan Larsson
45
Amin Chiakha
47
Victor Mow Froholdt
11
Forjan
9
Jack Storer
77
Olatunde Bayode
8
Carlos Garcia
6
Alex Carrascal
7
Juanje
5
Francisco Zuniga
3
Ash Taylor
4
Ruben Diaz
32
Kevagn Ronco
1
Marcos Zappacosta
Bruno's Magpies
Bruno's Magpies
4-4-2
Thay người
56’
Amin Chiakha
Orri Óskarsson
46’
Jack Storer
Cristian Orihuela
56’
Victor Froholdt
Mohamed Elyounoussi
56’
Olatunde Bayode
Han Stevens
56’
Thomas Delaney
Rasmus Falk
71’
Carlos Garcia
Eduardo Salles
64’
Rodrigo Huescas
Munashe Garananga
71’
Forjan
Anthony Hernandez
70’
Magnus Mattsson
Oliver Hojer
88’
Juanje
Julian Del Rio
Cầu thủ dự bị
Orri Óskarsson
Christian Fraiz
Mohamed Elyounoussi
Dayle Coleing
Rasmus Falk
Eduardo Salles
Birger Meling
Lee Coombes
Theo Sander
Federico Martin Villar
Munashe Garananga
Jamie Coombes
Oliver Hojer
Cristian Orihuela
Cornelius Olsson
Julian Del Rio
Thomas Jorgensen
Han Stevens
Nathan Trott
Anthony Hernandez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

Europa Conference League
20/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
25/11 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Bruno's Magpies

Europa Conference League
02/08 - 2024
25/07 - 2024
19/07 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-1
11/07 - 2024
21/07 - 2023
13/07 - 2023
Giao hữu
05/07 - 2023
Europa Conference League
15/07 - 2022
07/07 - 2022

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X