Thứ Tư, 21/05/2025
Jordan Larsson (Kiến tạo: Thomas Delaney)
37
Giorgi Gocholeishvili
45+1'
Lukas Lerager (Thay: Thomas Delaney)
46
Rodrigo Huescas (Thay: Giorgi Gocholeishvili)
46
Marko Divkovic (Thay: Mathias Kvistgaarden)
61
Noah Nartey (Thay: Daniel Wass)
61
Victor Froholdt (Kiến tạo: Andreas Cornelius)
63
Viktor Claesson (Thay: Magnus Mattsson)
68
Sebastian Sebulonsen (Thay: Jordi Vanlerberghe)
70
Filip Bundgaard (Thay: Sean Klaiber)
70
Mohamed Elyounoussi (Thay: Robert)
76
Viktor Claesson (VAR check)
77
Gabriel Pereira
81
Jacob Broechner Ambaek (Thay: Yuito Suzuki)
82
Pantelis Hatzidiakos
86
Rasmus Falk (Thay: Victor Froholdt)
87
Marko Divkovic
90+3'
Clement Bischoff
90+4'
Jordan Larsson
90+4'
Lukas Lerager
90+5'

Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Copenhagen

số liệu thống kê
Broendby IF
Broendby IF
FC Copenhagen
FC Copenhagen
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 17
2 Việt vị 2
28 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Broendby IF vs FC Copenhagen

Tất cả (343)
90+6'

FC Copenhagen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Số khán giả hôm nay là 26885 người.

90+6'

Kiểm soát bóng: Brondby IF: 56%, FC Copenhagen: 44%.

90+6'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+5' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Lukas Lerager và rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Lukas Lerager và rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản đối.

90+5'

Trận đấu tạm dừng khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.

90+5'

Sebastian Sebulonsen của Brondby IF đã đi quá xa khi kéo ngã Mohamed Elyounoussi.

90+5'

Kiểm soát bóng: Brondby IF: 56%, FC Copenhagen: 44%.

90+5'

Gabriel Pereira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Phát bóng lên cho Brondby IF.

90+5'

Mohamed Elyounoussi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+5'

Mohamed Elyounoussi chiến thắng trong pha không chiến với Sebastian Sebulonsen.

90+4'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Jordan Larsson vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Jordan Larsson vì hành vi phi thể thao.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Clement Bischoff vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Clement Bischoff vì hành vi phi thể thao.

90+3'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài cần can thiệp.

90+3' Thẻ vàng cho Marko Divkovic.

Thẻ vàng cho Marko Divkovic.

90+3'

Marko Divkovic từ Brondby IF đi hơi xa khi kéo ngã Rasmus Falk

90+3'

Noah Nartey bị phạt vì đẩy Jordan Larsson.

90+2'

FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Copenhagen

Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Jordi Vanlerberghe (30), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Daniel Wass (10), Benjamin Tahirović (8), Clement Bischoff (37), Yuito Suzuki (28), Mathias Kvistgaarden (36), Mileta Rajović (17)

FC Copenhagen (4-2-3-1): Diant Ramaj (41), Giorgi Gocholeishvili (22), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Victor Froholdt (17), Thomas Delaney (27), Jordan Larsson (11), Magnus Mattsson (8), Robert (16), Andreas Cornelius (14)

Broendby IF
Broendby IF
3-4-2-1
1
Patrick Pentz
30
Jordi Vanlerberghe
5
Rasmus Lauritsen
4
Jacob Rasmussen
31
Sean Klaiber
10
Daniel Wass
8
Benjamin Tahirović
37
Clement Bischoff
28
Yuito Suzuki
36
Mathias Kvistgaarden
17
Mileta Rajović
14
Andreas Cornelius
16
Robert
8
Magnus Mattsson
11
Jordan Larsson
27
Thomas Delaney
17
Victor Froholdt
15
Marcos López
6
Pantelis Hatzidiakos
5
Gabriel Pereira
22
Giorgi Gocholeishvili
41
Diant Ramaj
FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-2-3-1
Thay người
61’
Mathias Kvistgaarden
Marko Divkovic
46’
Thomas Delaney
Lukas Lerager
61’
Daniel Wass
Noah Nartey
46’
Giorgi Gocholeishvili
Rodrigo Huescas
70’
Jordi Vanlerberghe
Sebastian Sebulonsen
68’
Magnus Mattsson
Viktor Claesson
70’
Sean Klaiber
Filip Bundgaard
76’
Robert
Mohamed Elyounoussi
82’
Yuito Suzuki
Jacob Broechner Ambaek
87’
Victor Froholdt
Rasmus Falk
Cầu thủ dự bị
Thomas Mikkelsen
Nathan Trott
Sebastian Sebulonsen
Munashe Garananga
Stijn Spierings
Viktor Claesson
Filip Bundgaard
Mohamed Elyounoussi
Marko Divkovic
Lukas Lerager
Frederik Alves Ibsen
Rodrigo Huescas
Noah Nartey
Amin Chiakha
Jacob Broechner Ambaek
Rasmus Falk
Mathias Jensen
Roony Bardghji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
07/08 - 2022
16/10 - 2022
24/09 - 2023
12/11 - 2023
01/09 - 2024
27/10 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
20/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/04 - 2025
VĐQG Đan Mạch
26/04 - 2025
21/04 - 2025
08/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg31131081649T B H T T
2ViborgViborg3111119644H H H T B
3SoenderjyskESoenderjyskE319715-1834T H H B T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub317717-2628B T H T T
5LyngbyLyngby3141215-1924H T H B B
6AaBAaB315917-3124B B H B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3117952460T T T H T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3118582159B T T H T
3Broendby IFBroendby IF31121271148T H B H B
4Randers FCRanders FC311399848B H T T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3113711046T B B H T
6AGFAGF31101011840B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X