Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yuito Suzuki 9 | |
![]() Tobias Moelgaard 13 | |
![]() Mikael Anderson 31 | |
![]() Nicolai Vallys 41 | |
![]() Noah Nartey (Kiến tạo: Yuito Suzuki) 44 | |
![]() Nicolai Vallys (Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden) 52 | |
![]() Noah Nartey 59 | |
![]() Nicolai Poulsen (Thay: Kristian Arnstad) 61 | |
![]() Benjamin Tahirovic (Thay: Noah Nartey) 66 | |
![]() Jordi Vanlerberghe (Thay: Sean Klaiber) 67 | |
![]() Frederik Emmery (Thay: Jonas Jensen-Abbew) 70 | |
![]() Frederik Brandhof (Thay: Tobias Bach) 70 | |
![]() Mileta Rajovic (Thay: Mathias Kvistgaarden) 74 | |
![]() Henrik Dalsgaard (Thay: Felix Beijmo) 81 | |
![]() Mikkel Duelund (Thay: Tobias Bech) 81 | |
![]() Clement Bischoff (Thay: Yuito Suzuki) 90 | |
![]() Jordi Vanlerberghe 90 | |
![]() Mileta Rajovic 90+3' |
Thống kê trận đấu AGF vs Broendby IF


Diễn biến AGF vs Broendby IF
Brondby IF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nicolai Vallys của Brondby IF đã đi quá xa khi kéo ngã Frederik Tingager.
Nicolai Poulsen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
AGF thực hiện quả phát bóng lên.
Daniel Wass từ Brondby IF thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

Mileta Rajovic của Brondby IF nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Cú sút của Mileta Rajovic bị chặn lại.
Mileta Rajovic vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Leopold Wahlstedt đã sẵn sàng để cản phá.
Nỗ lực tốt của Marko Divkovic khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yuito Suzuki rời sân để được thay thế bởi Clement Bischoff trong một sự thay đổi chiến thuật.
Frederik Alves Ibsen từ Brondby IF cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.

Thẻ vàng cho Jordi Vanlerberghe.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Jordi Vanlerberghe để bóng chạm tay.
Kiểm soát bóng: AGF: 51%, Brondby IF: 49%.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
AGF đang kiểm soát bóng.
Tobias Moelgaard từ AGF cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát AGF vs Broendby IF
AGF (5-3-2): Leopold Wahlstedt (22), Felix Beijmo (2), Tobias Molgaard (14), Frederik Tingager (5), Jonas Jensen-Abbew (40), Tobias Bach (23), Mikael Anderson (8), Kristian Arnstad (10), Mads Emil Madsen (7), Patrick Mortensen (9), Tobias Bech (31)
Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Frederik Alves Ibsen (32), Jacob Rasmussen (4), Sebastian Sebulonsen (2), Noah Nartey (35), Daniel Wass (10), Marko Divkovic (24), Yuito Suzuki (28), Nicolai Vallys (7), Mathias Kvistgaarden (36)


Thay người | |||
61’ | Kristian Arnstad Nicolai Poulsen | 66’ | Noah Nartey Benjamin Tahirović |
70’ | Tobias Bach Frederik Brandhof | 67’ | Sean Klaiber Jordi Vanlerberghe |
70’ | Jonas Jensen-Abbew Frederik Emmery | 74’ | Mathias Kvistgaarden Mileta Rajović |
81’ | Tobias Bech Mikkel Duelund | 90’ | Yuito Suzuki Clement Bischoff |
81’ | Felix Beijmo Henrik Dalsgaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Yakob | Thomas Mikkelsen | ||
Mikkel Duelund | Rasmus Lauritsen | ||
Frederik Brandhof | Stijn Spierings | ||
Frederik Emmery | Filip Bundgaard | ||
Oskar Haugstrup | Mileta Rajović | ||
Jesper Hansen | Jordi Vanlerberghe | ||
Nicolai Poulsen | Clement Bischoff | ||
Henrik Dalsgaard | Jacob Broechner Ambaek | ||
Frej Elkjaer Andersen | Benjamin Tahirović |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây Broendby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 15 | 49 | B H T T B |
2 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -17 | 37 | H H B T T |
4 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -27 | 28 | T H T T B |
5 | ![]() | 32 | 5 | 12 | 15 | -17 | 27 | T H B B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -33 | 24 | B H B B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 27 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 5 | 8 | 22 | 62 | T T H T T |
3 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 12 | 51 | H B H B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 7 | 48 | H T T B B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | -3 | 46 | B B H T B |
6 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | 7 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại