FC Midtjylland giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Denil Castillo 7 | |
![]() Tobias Bech 21 | |
![]() (Pen) Oliver Soerensen 22 | |
![]() Michael Akoto (Thay: Frederik Tingager) 46 | |
![]() Dani Silva (Thay: Denil Castillo) 46 | |
![]() Dario Osorio (Thay: Mikel Gogorza) 58 | |
![]() Kristian Arnstad (Kiến tạo: Tobias Bach) 59 | |
![]() Patrick Mortensen (Thay: Tobias Bach) 63 | |
![]() Paulinho (Thay: Victor Bak) 67 | |
![]() Valdemar Byskov 73 | |
![]() (Pen) Franculino 83 | |
![]() Frederik Brandhof (Thay: Felix Beijmo) 84 | |
![]() Mikkel Duelund (Thay: Nicolai Poulsen) 84 | |
![]() Tobias Bech 85 | |
![]() Dario Osorio (Kiến tạo: Franculino) 88 | |
![]() Sofus Johannesen (Thay: Franculino) 90 | |
![]() Joel Andersson (Thay: Kevin Mbabu) 90 |
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs AGF


Diễn biến FC Midtjylland vs AGF
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số khán giả hôm nay là 11303.
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 56%, AGF: 44%.
Phát bóng lên cho FC Midtjylland.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Dani Silva của FC Midtjylland phạm lỗi với Michael Akoto.
Dani Silva bị phạt vì đẩy Mikael Anderson.
Phát bóng lên cho FC Midtjylland.
Kevin Mbabu rời sân để được thay thế bởi Joel Andersson trong một sự thay đổi chiến thuật.
Franculino rời sân để được thay thế bởi Sofus Johannesen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mikael Anderson từ AGF sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Đường chuyền của Mikkel Duelund từ AGF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
AGF đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 57%, AGF: 43%.
Paulinho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Leopold Wahlstedt bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Henrik Dalsgaard từ AGF cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Michael Akoto bị phạt vì đẩy Jonas Loessl.
AGF với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Đường chuyền của Mikkel Duelund từ AGF thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Dani Silva của FC Midtjylland phạm lỗi với Mads Emil Madsen.
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs AGF
FC Midtjylland (4-2-3-1): Jonas Lössl (1), Kevin Mbabu (43), Han-Beom Lee (3), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Pedro Bravo (19), Oliver Sorensen (24), Valdemar Byskov (20), Denil Castillo (21), Mikel Gogorza (41), Franculino (7)
AGF (5-3-2): Leopold Wahlstedt (22), Felix Beijmo (2), Tobias Molgaard (14), Frederik Tingager (5), Henrik Dalsgaard (3), Tobias Bach (23), Kristian Arnstad (10), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Tobias Bech (31), Mikael Anderson (8)


Thay người | |||
46’ | Denil Castillo Dani S | 46’ | Frederik Tingager Michael Akoto |
58’ | Mikel Gogorza Darío Osorio | 63’ | Tobias Bach Patrick Mortensen |
67’ | Victor Bak Paulinho | 84’ | Nicolai Poulsen Mikkel Duelund |
90’ | Kevin Mbabu Joel Andersson | 84’ | Felix Beijmo Frederik Brandhof |
90’ | Franculino Sofus Johannesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Elías Rafn Ólafsson | Jesper Hansen | ||
Ousmane Diao | Patrick Mortensen | ||
Joel Andersson | Mikkel Duelund | ||
Darío Osorio | Michael Akoto | ||
Adam Gabriel | Frederik Brandhof | ||
Paulinho | Frederik Emmery | ||
Marrony | Oskar Haugstrup | ||
Dani S | Stefen Tchamche | ||
Sofus Johannesen | Christian Storch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Thành tích gần đây AGF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại