Thứ Tư, 21/05/2025
Noah Nartey
11
Andre Roemer
13
Laurits Raun Pedersen (Thay: Andre Roemer)
36
Yuito Suzuki (Thay: Clement Bischoff)
46
Noah Shamoun (Thay: Musa Toure)
63
Elies Mahmoud (Thay: Stephen Odey)
63
Frederik Alves Ibsen (Thay: Sean Klaiber)
80
Filip Bundgaard (Thay: Mathias Kvistgaarden)
80
Frederik Lauenborg (Thay: Simen Bolkan Nordli)
90
Mike Themsen (Thay: Mathias Greve)
90

Thống kê trận đấu Randers FC vs Broendby IF

số liệu thống kê
Randers FC
Randers FC
Broendby IF
Broendby IF
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 16
3 Việt vị 0
19 Chuyền dài 25
5 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Randers FC vs Broendby IF

Tất cả (311)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 9084.

90+4'

Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày hôm nay sau một trận đấu khá tẻ nhạt.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Randers FC: 53%, Brondby IF: 47%.

90+4'

Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Randers FC đang kiểm soát bóng.

90+3'

Rasmus Lauritsen từ Brondby IF cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Phát bóng lên cho Randers FC.

90+2'

Yuito Suzuki từ Brondby IF sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+1'

Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Oliver Olsen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Mathias Greve rời sân để nhường chỗ cho Mike Themsen trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Simen Bolkan Nordli rời sân để nhường chỗ cho Frederik Lauenborg trong một sự thay người chiến thuật.

90'

Mathias Greve rời sân để được thay thế bởi Mike Themsen trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Simen Bolkan Nordli rời sân để được thay thế bởi Frederik Lauenborg trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Simen Bolkan Nordli từ Randers FC bị thổi việt vị.

89'

Randers FC đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Randers FC vs Broendby IF

Randers FC (4-4-2): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Mathias Greve (17), André Römer (28), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Musa Toure (19), Stephen Odey (90)

Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sebastian Sebulonsen (2), Benjamin Tahirović (8), Noah Nartey (35), Marko Divkovic (24), Nicolai Vallys (7), Clement Bischoff (37), Mathias Kvistgaarden (36)

Randers FC
Randers FC
4-4-2
1
Paul Izzo
27
Oliver Olsen
3
Daniel Høegh
4
Wessel Dammers
44
Nikolas Dyhr
17
Mathias Greve
28
André Römer
6
John Bjorkengren
9
Simen Bolkan Nordli
19
Musa Toure
90
Stephen Odey
36
Mathias Kvistgaarden
37
Clement Bischoff
7
Nicolai Vallys
24
Marko Divkovic
35
Noah Nartey
8
Benjamin Tahirović
2
Sebastian Sebulonsen
4
Jacob Rasmussen
5
Rasmus Lauritsen
31
Sean Klaiber
1
Patrick Pentz
Broendby IF
Broendby IF
3-4-2-1
Thay người
36’
Andre Roemer
Laurits Pedersen
46’
Clement Bischoff
Yuito Suzuki
63’
Musa Toure
Noah Shamoun
80’
Mathias Kvistgaarden
Filip Bundgaard
63’
Stephen Odey
Elies Mahmoud
80’
Sean Klaiber
Frederik Alves Ibsen
90’
Simen Bolkan Nordli
Frederik Lauenborg
90’
Mathias Greve
Mike Themsen
Cầu thủ dự bị
Oskar Snorre
Daniel Wass
Oliver Jones
Thomas Mikkelsen
Frederik Lauenborg
Stijn Spierings
Björn Kopplin
Filip Bundgaard
Laurits Pedersen
Mileta Rajović
Noah Shamoun
Frederik Alves Ibsen
Sabil Hansen
Jacob Broechner Ambaek
Elies Mahmoud
Mathias Jensen
Mike Themsen
Yuito Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
03/10 - 2021
28/11 - 2021
11/09 - 2022
09/10 - 2022
03/09 - 2023
22/10 - 2023
25/08 - 2024
11/03 - 2025
21/04 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
20/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/04 - 2025
VĐQG Đan Mạch
26/04 - 2025
21/04 - 2025
08/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg31131081649T B H T T
2ViborgViborg3111119644H H H T B
3SoenderjyskESoenderjyskE319715-1834T H H B T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub317717-2628B T H T T
5LyngbyLyngby3141215-1924H T H B B
6AaBAaB315917-3124B B H B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3117952460T T T H T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3118582159B T T H T
3Broendby IFBroendby IF31121271148T H B H B
4Randers FCRanders FC311399848B H T T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3113711046T B B H T
6AGFAGF31101011840B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X