- Mike te Wierik5
- Michael Martin46
- Djenahro Nunumete54
- Franck Evina (Thay: Julius Kade)71
- Chardi Landu (Thay: Kelian Wa Saka)80
- Mike te Wierik83
- Lennard Hartjes (Kiến tạo: Derensili Sanches Fernandes)30
- Cedric Hatenboer47
- Zach Booth (Thay: Seydou Fini)66
- Jerroldino Armantrading (Thay: Cedric Hatenboer)66
- Arthur Zagre82
- Joshua Eijgenraam (Thay: Lance Duijvestijn)86
Thống kê trận đấu FC Emmen vs Excelsior
số liệu thống kê
FC Emmen
Excelsior
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs Excelsior
FC Emmen (4-2-3-1): Luca Unbehaun (38), Mike Te Wierik (4), Pascal Mulder (6), Dennis Silvanus Vos (3), Djenahro Nunumete (21), Michael Martin (22), Fridolin Wagner (26), Jalen Hawkins (10), Torben Rhein (7), Kelian Nsona (24), Julius Kade (20)
Excelsior (4-2-3-1): Calvin Raatsie (1), Ilias Bronkhorst (2), Casper Widell (5), Django Warmerdam (4), Arthur Zagre (12), Cedric Hatenboer (23), Lennard Hartjes (20), Derensili Sanches Fernandes (30), Noah Naujoks (15), Seydou Fini (7), Lance Duijvestijn (10)
FC Emmen
4-2-3-1
38
Luca Unbehaun
4
Mike Te Wierik
6
Pascal Mulder
3
Dennis Silvanus Vos
21
Djenahro Nunumete
22
Michael Martin
26
Fridolin Wagner
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
24
Kelian Nsona
20
Julius Kade
10
Lance Duijvestijn
7
Seydou Fini
15
Noah Naujoks
30
Derensili Sanches Fernandes
20
Lennard Hartjes
23
Cedric Hatenboer
12
Arthur Zagre
4
Django Warmerdam
5
Casper Widell
2
Ilias Bronkhorst
1
Calvin Raatsie
Excelsior
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Julius Kade Franck Evina | 66’ | Seydou Fini Zach Booth |
80’ | Kelian Wa Saka Chardi Landu | 66’ | Cedric Hatenboer Jerolldino Bergraaf |
86’ | Lance Duijvestijn Joshua Eijgenraam |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Schouten | Seb Loeffen | ||
Faris Hammouti | Rayvien Rosario | ||
Agon Sadiku | Zach Booth | ||
Franck Evina | Tijmen Holla | ||
Freddy Quispel | Joshua Eijgenraam | ||
Chardi Landu | Serano Seymor | ||
Adrian Rogulj | Jerolldino Bergraaf | ||
Alaa Bakir | Siem De Moes | ||
Jorginho Soares | Mike Van Duinen | ||
Robin Jalving | |||
Jan Hoekstra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại