![]() Rui Mendes (Kiến tạo: Reda Kharchouch) 16 | |
![]() Jasin Assenhoun 24 | |
![]() Dean James 33 | |
![]() Keziah Veendorp 34 | |
![]() Reda Kharchouch (Kiến tạo: Jasin Assenhoun) 36 | |
![]() Miguel Araujo (Kiến tạo: Jasin Assenhoun) 40 | |
![]() Reda Kharchouch (Kiến tạo: Rui Mendes) 42 | |
![]() Peter van Ooijen (Thay: Rui Mendes) 46 | |
![]() Boy Deul (Thay: Alex Plat) 46 | |
![]() Jozhua Vertrouwd (Thay: Gaetano Oristanio) 46 | |
![]() Kevin Visser (Thay: Francesco Antonucci) 46 | |
![]() Metehan Guclu (Thay: Ole ter Haar Romeny) 54 | |
![]() Daryl van Mieghem (Kiến tạo: Dean James) 67 | |
![]() Ibrahim El Kadiri (Thay: Daryl van Mieghem) 68 | |
![]() Joel van Kaam (Thay: Reda Kharchouch) 76 | |
![]() Darius Johnson (Thay: Bilal Ould-Chikh) 82 | |
![]() Ben Scholte (Thay: Jasin Assenhoun) 86 | |
![]() Lucas Bernadou (Thay: Oussama El Azzouzi) 86 |
Thống kê trận đấu FC Emmen vs Volendam
số liệu thống kê

FC Emmen

Volendam
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs Volendam
FC Emmen (4-4-2): Michael Brouwer (1), Keziah Veendorp (13), Miguel Araujo (5), Jeroen Veldmate (4), Lorenzo Burnet (18), Rui Mendes (7), Jari Vlak (20), Oussama El Azzouzi (34), Jasin Assenhoun (11), Ole ter Haar Romeny (77), Reda Kharchouch (14)
Volendam (4-3-3): Filip Stankovic (1), Walid Ould Chikh (33), Damon Mirani (4), Josh Flint (28), Dean James (15), Gaetano Oristanio (10), Alex Plat (6), Francesco Antonucci (19), Daryl van Mieghem (7), Robert Muehren (21), Bilal Ould-Chikh (34)

FC Emmen
4-4-2
1
Michael Brouwer
13
Keziah Veendorp
5
Miguel Araujo
4
Jeroen Veldmate
18
Lorenzo Burnet
7
Rui Mendes
20
Jari Vlak
34
Oussama El Azzouzi
11
Jasin Assenhoun
77
Ole ter Haar Romeny
14 2
Reda Kharchouch
34
Bilal Ould-Chikh
21
Robert Muehren
7
Daryl van Mieghem
19
Francesco Antonucci
6
Alex Plat
10
Gaetano Oristanio
15
Dean James
28
Josh Flint
4
Damon Mirani
33
Walid Ould Chikh
1
Filip Stankovic

Volendam
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Rui Mendes Peter van Ooijen | 46’ | Gaetano Oristanio Jozhua Vertrouwd |
54’ | Ole ter Haar Romeny Metehan Guclu | 46’ | Francesco Antonucci Kevin Visser |
76’ | Reda Kharchouch Joel van Kaam | 46’ | Alex Plat Boy Deul |
86’ | Oussama El Azzouzi Lucas Bernadou | 68’ | Daryl van Mieghem Ibrahim El Kadiri |
86’ | Jasin Assenhoun Ben Scholte | 82’ | Bilal Ould-Chikh Darius Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyan van Dorp | Calvin Twigt | ||
Arnaud Luzayadio | Dion Vlak | ||
Joel van Kaam | Barry Lauwers | ||
Mitch Apau | Ibrahim El Kadiri | ||
Leonel Miguel | Mike Eerdhuijzen | ||
Jeff Hardeveld | Jozhua Vertrouwd | ||
Lucas Bernadou | Koen Blommestijn | ||
Azzeddine Toufiqui | Darius Johnson | ||
Ben Scholte | Kevin Visser | ||
Indy Groothuizen | Boy Deul | ||
Peter van Ooijen | Benaissa Benamar | ||
Metehan Guclu |
Nhận định FC Emmen vs Volendam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại