![]() Eemil Tanninen 11 | |
![]() Joonatan Lehto 20 | |
![]() Baba Haruna 59 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây FC Jazz
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS Akatemia
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 1 | 4 | 10 | 25 | B T T T T | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 16 | 23 | H T H B T | |
3 | 14 | 7 | 2 | 5 | 4 | 23 | T B B T T | |
4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 9 | 22 | H H H T H | |
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | B T H T H | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | H H T B T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | T B H T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | T H H H B |
9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B T B B | |
10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -7 | 17 | B H B B B | |
11 | 14 | 5 | 1 | 8 | -16 | 16 | B B B H T | |
12 | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 14 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại