Thứ Hai, 21/07/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Flora Tallinn hôm nay 14-05-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 14/5

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

0 : 3

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-2
CN, 18:30 14/05/2023
Vòng 12 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Martin Miller
16
Konstantin Vassiljev
36
Sander Laht (Thay: Mathias Palts)
60
Pavel Domov (Thay: Andrei Smirnov)
68
Oliver Rass (Thay: Joonas Soomre)
68
Pavel Domov
72
(og) Markus Allast
75
Sten Reinkort (Thay: Rauno Alliku)
80
Danil Kuraksin (Thay: Martin Miller)
80
Aleksander Iljin (Thay: Artjom Jermatsenko)
83
Andero Kivi (Thay: Mark Anders Leipk)
83
Mihkel Jarviste (Thay: Nikita Mihhailov)
85
Aleksandr Sapovalov (Thay: Konstantin Vassiljev)
85

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
14/08 - 2021
24/10 - 2021
12/04 - 2022
18/05 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
08/04 - 2023
14/05 - 2023
04/08 - 2023
07/10 - 2023
27/04 - 2024
21/05 - 2024
14/09 - 2024
26/10 - 2024
29/03 - 2025
27/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
17/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
17/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Estonia
07/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus20659-223T B H H B
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool204313-2115B B H B B
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X