Thứ Bảy, 17/05/2025
Valentin Sulzbacher
18
Valentin Sulzbacher
20
Dalibor Velimirovic
22
Enrique Aguilar (Thay: Raphael Hofer)
46
Valentin Zabransky (Thay: John Mellberg)
46
Marc Striednig (Thay: Valentin Sulzbacher)
64
Haris Ismailcebioglu (Thay: Dalibor Velimirovic)
66
Luka Reischl
70
Tim Trummer (Thay: Kristjan Bendra)
71
Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Amir Abdijanovic)
80
Phillip Verhounig (Thay: Tim Paumgartner)
86
Emilian Metu (Thay: Erion Aliji)
88
Haris Ismailcebioglu
90+1'

Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Horn

số liệu thống kê
FC Liefering
FC Liefering
SV Horn
SV Horn
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Liefering vs SV Horn

Tất cả (16)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' V À A A O O O - Haris Ismailcebioglu ghi bàn!

V À A A O O O - Haris Ismailcebioglu ghi bàn!

88'

Erion Aliji rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.

86'

Tim Paumgartner rời sân và được thay thế bởi Phillip Verhounig.

80'

Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.

71'

Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.

70' Thẻ vàng cho Luka Reischl.

Thẻ vàng cho Luka Reischl.

66'

Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.

64'

Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Marc Striednig.

46'

John Mellberg rời sân và được thay thế bởi Valentin Zabransky.

46'

Raphael Hofer rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' Thẻ vàng cho Dalibor Velimirovic.

Thẻ vàng cho Dalibor Velimirovic.

20' Thẻ vàng cho Valentin Sulzbacher.

Thẻ vàng cho Valentin Sulzbacher.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Horn

FC Liefering (3-4-2-1): Christian Zawieschitzky (41), Bryan Okoh (24), Jannik Schuster (4), Raphael Hofer (44), Kristjan Bendra (7), John Mellberg (5), Tim Paumgartner (8), Valentin Sulzbacher (29), Gaoussou Diakite (20), Luka Reischl (16), Oghenetejiri Adejenughure (38)

SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (1), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Dragan Marceta (5), Paul Gobara (4), Erion Aliji (42), Dalibor Velimirovic (27), Kilian Bauernfeind (18), Florian Fischerauer (8), Amir Abdijanovic (10), Din Barlov (28)

FC Liefering
FC Liefering
3-4-2-1
41
Christian Zawieschitzky
24
Bryan Okoh
4
Jannik Schuster
44
Raphael Hofer
7
Kristjan Bendra
5
John Mellberg
8
Tim Paumgartner
29
Valentin Sulzbacher
20
Gaoussou Diakite
16
Luka Reischl
38
Oghenetejiri Adejenughure
28
Din Barlov
10
Amir Abdijanovic
8
Florian Fischerauer
18
Kilian Bauernfeind
27
Dalibor Velimirovic
42
Erion Aliji
4
Paul Gobara
5
Dragan Marceta
13
Anthony Syhre
46
Luca Wimhofer
1
Matteo Hotop
SV Horn
SV Horn
4-3-3
Thay người
46’
John Mellberg
Valentin Zabransky
66’
Dalibor Velimirovic
Haris Ismailcebioglu
46’
Raphael Hofer
Enrique Marlon Aguilar
80’
Amir Abdijanovic
Lorenzo Coco
64’
Valentin Sulzbacher
Marc Striednig
88’
Erion Aliji
Emilian Metu
71’
Kristjan Bendra
Tim Trummer
86’
Tim Paumgartner
Phillip Verhounig
Cầu thủ dự bị
Benjamin Ozegovic
Shaoziyang Liu
Phillip Verhounig
Haris Ismailcebioglu
Valentin Zabransky
Lorenzo Coco
Tim Trummer
Paul Karch Jr
Jakob Brandtner
Dominik Velecky
Enrique Marlon Aguilar
Matija Milosavljevic
Marc Striednig
Emilian Metu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
20/11 - 2021
22/05 - 2022
02/09 - 2022
11/03 - 2023
22/08 - 2023
24/02 - 2024
22/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Liefering

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X