Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Valentin Sulzbacher 18 | |
![]() Valentin Sulzbacher 20 | |
![]() Dalibor Velimirovic 22 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Raphael Hofer) 46 | |
![]() Valentin Zabransky (Thay: John Mellberg) 46 | |
![]() Marc Striednig (Thay: Valentin Sulzbacher) 64 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Dalibor Velimirovic) 66 | |
![]() Luka Reischl 70 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Kristjan Bendra) 71 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Amir Abdijanovic) 80 | |
![]() Phillip Verhounig (Thay: Tim Paumgartner) 86 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Erion Aliji) 88 | |
![]() Haris Ismailcebioglu 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Horn


Diễn biến FC Liefering vs SV Horn

V À A A O O O - Haris Ismailcebioglu ghi bàn!
Erion Aliji rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
Tim Paumgartner rời sân và được thay thế bởi Phillip Verhounig.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.
Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.

Thẻ vàng cho Luka Reischl.
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Marc Striednig.
John Mellberg rời sân và được thay thế bởi Valentin Zabransky.
Raphael Hofer rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dalibor Velimirovic.

Thẻ vàng cho Valentin Sulzbacher.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Horn
FC Liefering (3-4-2-1): Christian Zawieschitzky (41), Bryan Okoh (24), Jannik Schuster (4), Raphael Hofer (44), Kristjan Bendra (7), John Mellberg (5), Tim Paumgartner (8), Valentin Sulzbacher (29), Gaoussou Diakite (20), Luka Reischl (16), Oghenetejiri Adejenughure (38)
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (1), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Dragan Marceta (5), Paul Gobara (4), Erion Aliji (42), Dalibor Velimirovic (27), Kilian Bauernfeind (18), Florian Fischerauer (8), Amir Abdijanovic (10), Din Barlov (28)


Thay người | |||
46’ | John Mellberg Valentin Zabransky | 66’ | Dalibor Velimirovic Haris Ismailcebioglu |
46’ | Raphael Hofer Enrique Marlon Aguilar | 80’ | Amir Abdijanovic Lorenzo Coco |
64’ | Valentin Sulzbacher Marc Striednig | 88’ | Erion Aliji Emilian Metu |
71’ | Kristjan Bendra Tim Trummer | ||
86’ | Tim Paumgartner Phillip Verhounig |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Shaoziyang Liu | ||
Phillip Verhounig | Haris Ismailcebioglu | ||
Valentin Zabransky | Lorenzo Coco | ||
Tim Trummer | Paul Karch Jr | ||
Jakob Brandtner | Dominik Velecky | ||
Enrique Marlon Aguilar | Matija Milosavljevic | ||
Marc Striednig | Emilian Metu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại