![]() Goncalo Gregorio 10 | |
![]() Imran Omar 45+2' | |
![]() Gudmundur Thorarinsson 75 | |
![]() Matheus Aias 77 | |
![]() Eraldo Cinari 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Van
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 22 | 1 | 2 | 70 | 67 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 3 | 5 | 32 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 24 | 52 | T B H T H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 22 | 50 | B H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 17 | 42 | H T T B H |
6 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -22 | 29 | T B B B H |
7 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -8 | 29 | T B B T H |
8 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | B T B T B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 2 | 16 | -36 | 23 | B B B T B |
10 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -27 | 17 | B H H H B |
11 | ![]() | 24 | 0 | 3 | 21 | -56 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại