![]() (Pen) Andre Mensalao 28 | |
![]() Gor Manvelyan 33 | |
![]() (Pen) Artur Miranyan 69 | |
![]() Artur Miranyan 71 | |
![]() Artur Miranyan 90 | |
![]() Justin Mathieu 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Giao hữu
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Giao hữu
Thành tích gần đây West Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 18 | 1 | 2 | 59 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 27 | 48 | T H T T T |
3 | ![]() | 22 | 15 | 2 | 5 | 21 | 47 | T T T T B |
4 | ![]() | 23 | 14 | 2 | 7 | 22 | 44 | B B T B H |
5 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 17 | 38 | H H T H T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 4 | 10 | -18 | 28 | B H B B T |
7 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -2 | 25 | T B H H T |
8 | ![]() | 23 | 6 | 2 | 15 | -36 | 20 | B T B B B |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -15 | 20 | B T H H B |
10 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -26 | 16 | H B B H H |
11 | ![]() | 21 | 0 | 3 | 18 | -49 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại