- Diogo Mendes2
- Rares Pop (Thay: Jayson Papeau)46
- (Pen) Claudiu Petrila53
- Cristian Sapunaru59
- Filip Blazek59
- Razvan Oaida (Thay: Diogo Mendes)75
- Borisav Burmaz (Thay: Timotej Jambor)76
- Cristian Ignat77
- Omar El Sawy (Thay: Luka Gojkovic)85
- Andrei Borza86
- Neil Lennon88
- Paul Iacob (Thay: Alexandru Pascanu)90
- Andrei Bani59
- Maxime Sivis59
- Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis)67
- Adrian Caragea (Thay: Georgi Milanov)67
- (Pen) Astrit Selmani79
- Catalin Cirjan82
- Astrit Selmani88
- Cristian Licsandru (Thay: Catalin Cirjan)89
- Razvan Patriche (Thay: Andrei Bani)90
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê
FC Rapid 1923
Dinamo Bucuresti
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 24
0 Việt vị 1
14 Chuyền dài 9
1 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Dinamo Bucuresti
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Benjamin Siegrist (1), Christopher Braun (47), Cristian Ignat (21), Alexandru Pascanu (5), Sebastian Andrei Borza (24), Mattias Kait (4), Diogo Mendes (66), Jayson Papeau (96), Luka Gojkovic (28), Claudiu Petrila (10), Timotej Jambor (18)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubovic (1), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Josue Homawoo (28), Raul Oprut (3), Georgi Milanov (17), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Ahmed Bani (22), Astrit Selmani (9), Hakim Abdallah (19)
FC Rapid 1923
4-2-3-1
1
Benjamin Siegrist
47
Christopher Braun
21
Cristian Ignat
5
Alexandru Pascanu
24
Sebastian Andrei Borza
4
Mattias Kait
66
Diogo Mendes
96
Jayson Papeau
28
Luka Gojkovic
10
Claudiu Petrila
18
Timotej Jambor
19
Hakim Abdallah
9
Astrit Selmani
22
Ahmed Bani
10
Catalin Cirjan
8
Eddy Gnahore
17
Georgi Milanov
3
Raul Oprut
28
Josue Homawoo
4
Kennedy Boateng
27
Maxime Sivis
1
Adnan Golubovic
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jayson Papeau Rares Pop | 67’ | Georgi Milanov Adrian Caragea |
75’ | Diogo Mendes Razvan Oaida | 67’ | Maxime Sivis Cristian Costin |
76’ | Timotej Jambor Borisav Burmaz | 89’ | Catalin Cirjan Cristian Licsandru |
85’ | Luka Gojkovic Omar El Sawy | 90’ | Andrei Bani Razvan Patriche |
90’ | Alexandru Pascanu Paul Iacob |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Aioani | Antonio Bordușanu | ||
Cristian Sapunaru | Alexandru Rosca | ||
Cristian Manea | Alexandru Stoian | ||
Filip Blazek | Razvan Pascalau | ||
Paul Iacob | Cristian Licsandru | ||
Claudiu Micovschi | Razvan Patriche | ||
Rares Pop | Adrian Caragea | ||
Razvan Oaida | Alexandru Irimia | ||
Omar El Sawy | Raul Rotund | ||
Florent Hasani | Andrei Florescu | ||
Borisav Burmaz | Cristian Costin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại