![]() Cristian Albu (Thay: Mattias Kaeit) 46 | |
![]() Alexandru Ionita (Thay: Kevin Soni) 46 | |
![]() Runar Mar Sigurjonsson (Thay: Robert Popescu) 62 | |
![]() Cristian Paz (Thay: Nicolae Carnat) 62 | |
![]() Adam Nemec (Kiến tạo: Ricardinho) 66 | |
![]() Stefan Panoiu (Thay: Funsho Bamgboye) 69 | |
![]() Ricardinho (Kiến tạo: Runar Mar Sigurjonsson) 73 | |
![]() Juvhel Tsoumou (Thay: Borja Valle) 74 | |
![]() Ricardinho 76 | |
![]() Daniel Constantin Florea (Thay: Adam Nemec) 80 | |
![]() Catalin Cirjan (Thay: Razvan Oaida) 81 | |
![]() Jayson Papeau (Kiến tạo: Andrei Borza) 82 | |
![]() Lukas Droppa (Thay: Vadim Rata) 90 | |
![]() Roberto Voican (Thay: Doru Cristian Andrei) 90 |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs FC Voluntari
số liệu thống kê

FC Rapid 1923

FC Voluntari
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 19
1 Việt vị 0
29 Chuyền dài 8
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs FC Voluntari
FC Rapid 1923 (4-3-3): Horatiu Moldovan (31), Christopher Braun (47), Cristian Sapunaru (22), Paul Alexandru Iacob (6), Sebastian Andrei Borza (24), Razvan Oaida (26), Mattias Kait (4), Borja Valle Balonga (11), Funsho Ibrahim Bamgboye (7), Kevin Soni (93), Jayson Papeau (96)
FC Voluntari (3-5-2): Jesus Fernandez Collado (88), Ricardinho (24), Patricio Matricardi (34), Igor Armas (5), Nicolae Carnat (23), Vadim Rata (22), Ljuban Crepulja (4), Doru Andrei (17), Naser Aliji (7), Robert Popescu (20), Adam Nemec (77)

FC Rapid 1923
4-3-3
31
Horatiu Moldovan
47
Christopher Braun
22
Cristian Sapunaru
6
Paul Alexandru Iacob
24
Sebastian Andrei Borza
26
Razvan Oaida
4
Mattias Kait
11
Borja Valle Balonga
7
Funsho Ibrahim Bamgboye
93
Kevin Soni
96
Jayson Papeau
77
Adam Nemec
20
Robert Popescu
7
Naser Aliji
17
Doru Andrei
4
Ljuban Crepulja
22
Vadim Rata
23
Nicolae Carnat
5
Igor Armas
34
Patricio Matricardi
24
Ricardinho
88
Jesus Fernandez Collado

FC Voluntari
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Kevin Soni Cornel Alexandru Ionita | 62’ | Nicolae Carnat Cristian Paz |
46’ | Mattias Kaeit Alexandru Albu | 62’ | Robert Popescu Runar Mar Sigurjonsson |
69’ | Funsho Bamgboye Stefan Calin Panoiu | 80’ | Adam Nemec Daniel Constantin Florea |
74’ | Borja Valle Hama Juvhel Fred Tsoumou | 90’ | Vadim Rata Lukas Droppa |
81’ | Razvan Oaida Catalin Cirjan | 90’ | Doru Cristian Andrei Roberto Voican |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Andrei Draghia | Octavian Valceanu | ||
Iulian Lucian Cristea | Andreas Nita | ||
Stefan Calin Panoiu | Ionut Andres | ||
Catalin Cirjan | Cristian Paz | ||
Dragos Grigore | Lukas Droppa | ||
Hama Juvhel Fred Tsoumou | Roberto Voican | ||
Cornel Alexandru Ionita | Runar Mar Sigurjonsson | ||
Alexandru Albu | Daniel Constantin Florea | ||
Razvan Philippe Onea | Angelo David Cocian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại