![]() Fernando (Kiến tạo: Luka Sucic) 4 | |
![]() (og) Matheus Lins 13 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Kiến tạo: Oscar Gloukh) 18 | |
![]() Kennedy Boateng 29 | |
![]() Fernando (Kiến tạo: Petar Ratkov) 32 | |
![]() Fabian Gmeiner (Thay: Anthony Schmid) 46 | |
![]() Nico Gorzel (Thay: Torben Rhein) 46 | |
![]() Yadaly Diaby (Thay: Namory Cisse) 46 | |
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Luka Sucic) 54 | |
![]() Sekou Koita (Thay: Oscar Gloukh) 66 | |
![]() Karim Konate (Thay: Fernando) 66 | |
![]() Roko Simic (Thay: Petar Ratkov) 66 | |
![]() Mads Bidstrup (Thay: Luka Sucic) 66 | |
![]() Mads Bidstrup (Thay: Lucas Gourna-Douath) 67 | |
![]() Karim Konate (Kiến tạo: Sekou Koita) 72 | |
![]() Matthias Maak (Thay: Luca Meisl) 75 | |
![]() Amar Dedic (Thay: Aleksa Terzic) 79 | |
![]() (og) Matthias Maak 88 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

FC Salzburg

Austria Lustenau
77 Kiểm soát bóng 23
7 Phạm lỗi 4
19 Ném biên 10
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Austria Lustenau
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Flavius Daniliuc (25), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Aleksa Terzic (3), Luka Sucic (10), Lucas Gourna-Douath (27), Maurits Kjaergaard (14), Oscar Gloch (30), Fernando (11), Peter Ratkov (21)
Austria Lustenau (5-3-2): Domenik Schierl (27), Anderson (28), Kennedy Boateng (3), Luca Meisl (55), Matheus Lins (13), Tobias Berger (4), Anthony Schmid (18), Leo Matzler (5), Torben Rhein (8), Namory Noel Cisse (15), Leo Mikic (12)

FC Salzburg
4-3-1-2
24
Alexander Schlager
25
Flavius Daniliuc
22
Oumar Solet
31
Strahinja Pavlovic
3
Aleksa Terzic
10
Luka Sucic
27
Lucas Gourna-Douath
14
Maurits Kjaergaard
30
Oscar Gloch
11 2
Fernando
21
Peter Ratkov
12
Leo Mikic
15
Namory Noel Cisse
8
Torben Rhein
5
Leo Matzler
18
Anthony Schmid
4
Tobias Berger
13
Matheus Lins
55
Luca Meisl
3
Kennedy Boateng
28
Anderson
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
5-3-2
Thay người | |||
66’ | Oscar Gloukh Sekou Koita | 46’ | Namory Cisse Yadaly Diaby |
66’ | Petar Ratkov Roko Simic | 46’ | Torben Rhein Nico Gorzel |
66’ | Fernando Karim Konate | 46’ | Anthony Schmid Fabian Gmeiner |
66’ | Luka Sucic Mads Bidstrup | 75’ | Luca Meisl Matthias Maak |
79’ | Aleksa Terzic Amar Dedic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sekou Koita | Lukas Fridrikas | ||
Amar Dedic | Matthias Maak | ||
Roko Simic | Pius Grabher | ||
Karim Konate | Yadaly Diaby | ||
Mads Bidstrup | Nico Gorzel | ||
Mamady Diambou | Fabian Gmeiner | ||
Timo Horn | Ammar Helac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại