Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marco Hausjell (Kiến tạo: Rocco Sutterluety) 43 | |
![]() Namory Cisse (Thay: Daniel Au Yeong) 46 | |
![]() Nathan Falconnier (Thay: Axel Rouquette) 46 | |
![]() Luca Pazourek (Thay: Rocco Sutterluety) 46 | |
![]() Kilian Kretschmer 52 | |
![]() (Pen) Namory Cisse 53 | |
![]() Leo Mikic 54 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Simon Furtlehner) 63 | |
![]() Matheus Muller Cecchini (Thay: Joshua Steiger) 63 | |
![]() Marco Hausjell 67 | |
![]() Christian Ramsebner 70 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Leo Mikic) 71 | |
![]() Ibrahim Ouattara 72 | |
![]() Luca Pazourek 74 | |
![]() Abdellah Baallal (Thay: Seydou Diarra) 77 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Sanel Saljic) 80 | |
![]() Matheus Muller Cecchini 82 | |
![]() Rafael Devisate (Thay: Enes Koc) 86 | |
![]() Dario Kreiker (Thay: Marco Hausjell) 88 | |
![]() Domenik Schierl 90+3' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SV Stripfing


Diễn biến Austria Lustenau vs SV Stripfing

Thẻ vàng cho Domenik Schierl.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.
Enes Koc rời sân và được thay thế bởi Rafael Devisate.

Thẻ vàng cho Matheus Muller Cecchini.
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Abdellah Baallal.

Thẻ vàng cho Luca Pazourek.

Thẻ vàng cho Ibrahim Ouattara.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

Thẻ vàng cho Marco Hausjell.
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.
Simon Furtlehner rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.

Thẻ vàng cho Leo Mikic.

V À A A O O O - Namory Cisse của Austria Lustenau thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Kilian Kretschmer.
Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Nathan Falconnier.
Rocco Sutterluety rời sân và được thay thế bởi Luca Pazourek.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SV Stripfing
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Enes Koc (20), Axel David Rouquette (21), Pius Grabher (23), Daniel Au Yeong (17), Seydou Diarra (24), Leo Mikic (12)
SV Stripfing (5-3-2): Kilian Kretschmer (33), Dejan Radonjic (4), Simon Furtlehner (23), Konstantin Kerschbaumer (27), Christian Ramsebner (15), Damir Mehmedovic (28), Rocco Sutterluty (17), Moritz Wels (37), Joshua Steiger (11), Sanel Saljic (9), Marco Hausjell (19)


Thay người | |||
46’ | Daniel Au Yeong Namory Cisse | 46’ | Rocco Sutterluety Luca Pazourek |
46’ | Axel Rouquette Nathan Falconnier | 63’ | Simon Furtlehner Kerim Abazovic |
71’ | Leo Mikic Ibrahim Ouattara | 63’ | Joshua Steiger Matheus Cecchini Muller |
77’ | Seydou Diarra Abdellah Baallal | 80’ | Sanel Saljic Felix Orgolitsch |
86’ | Enes Koc Rafael Devisate | 88’ | Marco Hausjell Dario Kreiker |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Timo Altersberger | ||
Abdellah Baallal | Felix Orgolitsch | ||
Melih Akbulut | Kerim Abazovic | ||
Namory Cisse | Dario Kreiker | ||
Ibrahim Ouattara | Matheus Cecchini Muller | ||
Nathan Falconnier | Antonio Basic | ||
Rafael Devisate | Luca Pazourek |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại