Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs SV Stripfing hôm nay 27-11-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 4, 27/11

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

1 : 1

SV Stripfing

SV Stripfing

Hiệp một: 0-1
T4, 00:30 27/11/2024
Vòng 14 - Hạng 2 Áo
Planet Pure Stadium
 
Marco Hausjell (Kiến tạo: Rocco Sutterluety)
43
Namory Cisse (Thay: Daniel Au Yeong)
46
Nathan Falconnier (Thay: Axel Rouquette)
46
Luca Pazourek (Thay: Rocco Sutterluety)
46
Kilian Kretschmer
52
(Pen) Namory Cisse
53
Leo Mikic
54
Kerim Abazovic (Thay: Simon Furtlehner)
63
Matheus Muller Cecchini (Thay: Joshua Steiger)
63
Marco Hausjell
67
Christian Ramsebner
70
Ibrahim Ouattara (Thay: Leo Mikic)
71
Ibrahim Ouattara
72
Luca Pazourek
74
Abdellah Baallal (Thay: Seydou Diarra)
77
Felix Orgolitsch (Thay: Sanel Saljic)
80
Matheus Muller Cecchini
82
Rafael Devisate (Thay: Enes Koc)
86
Dario Kreiker (Thay: Marco Hausjell)
88
Domenik Schierl
90+3'

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SV Stripfing

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
SV Stripfing
SV Stripfing
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
24 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Lustenau vs SV Stripfing

Tất cả (25)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Domenik Schierl.

Thẻ vàng cho Domenik Schierl.

88'

Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.

86'

Enes Koc rời sân và được thay thế bởi Rafael Devisate.

82' Thẻ vàng cho Matheus Muller Cecchini.

Thẻ vàng cho Matheus Muller Cecchini.

80'

Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.

77'

Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Abdellah Baallal.

74' Thẻ vàng cho Luca Pazourek.

Thẻ vàng cho Luca Pazourek.

72' Thẻ vàng cho Ibrahim Ouattara.

Thẻ vàng cho Ibrahim Ouattara.

71'

Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.

70' Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

67' Thẻ vàng cho Marco Hausjell.

Thẻ vàng cho Marco Hausjell.

63'

Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.

63'

Simon Furtlehner rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.

54' Thẻ vàng cho Leo Mikic.

Thẻ vàng cho Leo Mikic.

53' V À A A O O O - Namory Cisse của Austria Lustenau thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Namory Cisse của Austria Lustenau thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

52' Thẻ vàng cho Kilian Kretschmer.

Thẻ vàng cho Kilian Kretschmer.

46'

Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.

46'

Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Nathan Falconnier.

46'

Rocco Sutterluety rời sân và được thay thế bởi Luca Pazourek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SV Stripfing

Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Enes Koc (20), Axel David Rouquette (21), Pius Grabher (23), Daniel Au Yeong (17), Seydou Diarra (24), Leo Mikic (12)

SV Stripfing (5-3-2): Kilian Kretschmer (33), Dejan Radonjic (4), Simon Furtlehner (23), Konstantin Kerschbaumer (27), Christian Ramsebner (15), Damir Mehmedovic (28), Rocco Sutterluty (17), Moritz Wels (37), Joshua Steiger (11), Sanel Saljic (9), Marco Hausjell (19)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-3-3
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
5
Leo Matzler
3
Willian Rodrigues
18
Robin Voisine
20
Enes Koc
21
Axel David Rouquette
23
Pius Grabher
17
Daniel Au Yeong
24
Seydou Diarra
12
Leo Mikic
19
Marco Hausjell
9
Sanel Saljic
11
Joshua Steiger
37
Moritz Wels
17
Rocco Sutterluty
28
Damir Mehmedovic
15
Christian Ramsebner
27
Konstantin Kerschbaumer
23
Simon Furtlehner
4
Dejan Radonjic
33
Kilian Kretschmer
SV Stripfing
SV Stripfing
5-3-2
Thay người
46’
Daniel Au Yeong
Namory Cisse
46’
Rocco Sutterluety
Luca Pazourek
46’
Axel Rouquette
Nathan Falconnier
63’
Simon Furtlehner
Kerim Abazovic
71’
Leo Mikic
Ibrahim Ouattara
63’
Joshua Steiger
Matheus Cecchini Muller
77’
Seydou Diarra
Abdellah Baallal
80’
Sanel Saljic
Felix Orgolitsch
86’
Enes Koc
Rafael Devisate
88’
Marco Hausjell
Dario Kreiker
Cầu thủ dự bị
Simon Nesler Taubl
Timo Altersberger
Abdellah Baallal
Felix Orgolitsch
Melih Akbulut
Kerim Abazovic
Namory Cisse
Dario Kreiker
Ibrahim Ouattara
Matheus Cecchini Muller
Nathan Falconnier
Antonio Basic
Rafael Devisate
Luca Pazourek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2819453361T H B T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2818552059H B B B T
3Kapfenberger SVKapfenberger SV281639451T T T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2814772049B T T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2815310748T T B B H
6FC LieferingFC Liefering2812412040T B B B T
7SW BregenzSW Bregenz2811512038B B B B B
8Sturm Graz IISturm Graz II2810810438B T T B B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2811413-537B B B T B
10AmstettenAmstetten2810612536B T B B T
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC289811-535T T T T H
12Austria LustenauAustria Lustenau287138-334B H T T H
13ASK VoitsbergASK Voitsberg289415-831T H B T B
14SV StripfingSV Stripfing2861012-728H H B T B
15SV HornSV Horn286616-2524T T B T H
16SV LafnitzSV Lafnitz283619-4015B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X