Gabryel rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
![]() Oliver Sorg 26 | |
![]() Belmin Beganovic (Kiến tạo: Nikola Stosic) 31 | |
![]() Senad Mustafic 35 | |
![]() Moritz Wels (Kiến tạo: Dario Kreiker) 37 | |
![]() David Ewemade 45 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Oliver Sorg) 46 | |
![]() Sanel Saljic (Thay: Wilhelm Vorsager) 46 | |
![]() Christian Ramsebner 55 | |
![]() Dario Kreiker 59 | |
![]() Sanel Saljic (Kiến tạo: Matteo Meisl) 62 | |
![]() Sanel Saljic 63 | |
![]() Marco Djuricin (Thay: Dario Kreiker) 64 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: David Ewemade) 64 | |
![]() Thomas Gurmann (Thay: Jonas Karner) 67 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Jacob Hodl) 74 | |
![]() Gabryel 82 | |
![]() Richmond Osayantin (Thay: Belmin Beganovic) 86 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Moritz Wels) 87 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: Gabryel) 90 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Sturm Graz II

Diễn biến SV Stripfing vs Sturm Graz II
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.

Thẻ vàng cho Gabryel.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi Thomas Gurmann.
David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Dejan Radonjic.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Marco Djuricin.

Thẻ vàng cho Sanel Saljic.
Matteo Meisl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sanel Saljic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dario Kreiker.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.
Wilhelm Vorsager rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho David Ewemade.
Dario Kreiker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moritz Wels đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Sturm Graz II
SV Stripfing (3-4-3): Kilian Kretschmer (33), David Ewemade (30), Christian Ramsebner (15), Matteo Meisl (3), Dario Kreiker (47), Wilhelm Vorsager (39), Konstantin Kerschbaumer (27), Simon Furtlehner (23), George Davies (8), Gabryel (20), Moritz Wels (37)
Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Jacob Peter Hodl (43), Nikola Stosic (37), Jonas Karner (10), Tizian-Valentino Scharmer (21), Peter Kiedl (9), Belmin Beganovic (14)

Thay người | |||
46’ | Wilhelm Vorsager Sanel Saljic | 46’ | Oliver Sorg Lord Afrifa |
64’ | Dario Kreiker Marco Djuricin | 67’ | Jonas Karner Thomas Gurmann |
64’ | David Ewemade Dejan Radonjic | 74’ | Jacob Hodl Jonas Wolf |
87’ | Moritz Wels Joshua Steiger | 86’ | Belmin Beganovic Richmond Osazeman Osayantin |
90’ | Gabryel Rocco Sutterluty |
Cầu thủ dự bị | |||
Rocco Sutterluty | David Reinhold Burger | ||
Marco Djuricin | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Kenan Jusic | Elias Lorenz | ||
Dejan Radonjic | Martin Kern | ||
Marco Hausjell | Jonas Wolf | ||
Sanel Saljic | Thomas Gurmann | ||
Joshua Steiger | Lord Afrifa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại