![]() Amar Dedic 30 | |
![]() Luka Sucic (Thay: Lucas Gourna-Douath) 61 | |
![]() Andreas Ulmer (Thay: Maximilian Wober) 62 | |
![]() Sekou Koita (Thay: Noah Okafor) 62 | |
![]() Andreas Ulmer (Thay: Maximilian Woeber) 62 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger) 67 | |
![]() Robert Zulj (Thay: Sascha Horvath) 73 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Thay: Nicolas Capaldo) 75 | |
![]() Roko Simic (Thay: Benjamin Sesko) 75 | |
![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Peter Michorl) 78 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Branko Jovicic) 87 | |
![]() Akos Kecskes (Thay: Keito Nakamura) 87 | |
![]() Oumar Solet (Kiến tạo: Strahinja Pavlovic) 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs LASK
số liệu thống kê

FC Salzburg

LASK
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs LASK
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Maximilian Wober (39), Lucas Gourna-Douath (27), Nicolas Capaldo (7), Nicolas Seiwald (13), Noah Okafor (77), Dominik Lechner (14), Benjamin Sesko (30)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Thomas Goiginger (27), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Kohn
70
Amar Dedic
22
Oumar Solet
31
Strahinja Pavlovic
39
Maximilian Wober
27
Lucas Gourna-Douath
7
Nicolas Capaldo
13
Nicolas Seiwald
77
Noah Okafor
30
Benjamin Sesko
14
Dominik Lechner
11
Marin Ljubicic
38
Keito Nakamura
30
Sascha Horvath
27
Thomas Goiginger
8
Peter Michorl
18
Branko Jovicic
7
Rene Renner
33
Felix Luckeneder
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Lucas Gourna-Douath Luka Sucic | 67’ | Thomas Goiginger Florian Flecker |
62’ | Maximilian Woeber Andreas Ulmer | 73’ | Sascha Horvath Robert Zulj |
62’ | Noah Okafor Sekou Koita | 87’ | Keito Nakamura Akos Kecskes |
75’ | Nicolas Capaldo Chukwubuike Adamu | 87’ | Branko Jovicic Marvin Potzmann |
75’ | Benjamin Sesko Roko Simic |
Cầu thủ dự bị | |||
Chukwubuike Adamu | Akos Kecskes | ||
Andreas Ulmer | Robert Zulj | ||
Sekou Koita | Marvin Potzmann | ||
Luka Sucic | Efthymis Koulouris | ||
Roko Simic | Tobias Lawal | ||
Alexander Walke | Florian Flecker | ||
Bernardo | Gabriel Zirngast |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại