Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chibuike Nwaiwu (Kiến tạo: Ervin Omic) 15 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 27 | |
![]() Dominik Baumgartner 30 | |
![]() Tim Trummer 40 | |
![]() Mamady Diambou 53 | |
![]() Erik Kojzek (Kiến tạo: Emmanuel Agyemang) 54 | |
![]() Adam Daghim 58 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Mamady Diambou) 59 | |
![]() Petar Ratkov (Thay: Oscar Gloukh) 59 | |
![]() Alexander Schlager 65 | |
![]() Thierno Ballo (Thay: Angelo Gattermayer) 70 | |
![]() Markus Pink (Thay: Erik Kojzek) 70 | |
![]() David Atanga (Thay: Emmanuel Agyemang) 70 | |
![]() Cheick Diabate (Thay: Nicolas Wimmer) 81 | |
![]() Pascal Muller (Thay: Sandro Altunashvili) 90 | |
![]() (Pen) Nene Dorgeles 90+4' | |
![]() Samson Baidoo 90+5' | |
![]() Samson Baidoo 90+5' |
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs FC Salzburg
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Ervin Omic (44), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Sandro Altunashvili (19), Angelo Gattermayer (7), Erik Kojzek (47)
FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Tim Trummer (37), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Nene Dorgeles (45), Oscar Gloukh (30), Moussa Kounfolo Yeo (49), Yorbe Vertessen (11)


Thay người | |||
70’ | Emmanuel Agyemang David Atanga | 27’ | Moussa Kounfolo Yeo Adam Daghim |
70’ | Erik Kojzek Markus Pink | 59’ | Mamady Diambou Edmund Baidoo |
70’ | Angelo Gattermayer Thierno Ballo | 59’ | Oscar Gloukh Peter Ratkov |
81’ | Nicolas Wimmer Cheick Mamadou Diabate | ||
90’ | Sandro Altunashvili Pascal Muller |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gutlbauer | Janis Blaswich | ||
Cheick Mamadou Diabate | Maximiliano Caufriez | ||
Pascal Muller | Hendry Blank | ||
David Atanga | Edmund Baidoo | ||
Markus Pink | Peter Ratkov | ||
Thierno Ballo | Adam Daghim | ||
Tobias Gruber | Valentin Sulzbacher |
Diễn biến Wolfsberger AC vs FC Salzburg

THẺ ĐỎ! - Samson Baidoo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Samson Baidoo.

V À A A O O O - Nene Dorgeles từ Salzburg thực hiện thành công quả phạt đền!
Sandro Altunashvili rời sân và được thay thế bởi Pascal Muller.
Nicolas Wimmer rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.
Emmanuel Agyemang rời sân và được thay thế bởi David Atanga.
Erik Kojzek rời sân và được thay thế bởi Markus Pink.
Đá phạt cho Wolfsberg.
Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi Thierno Ballo.
Daniel Pfister trao cho đội nhà một quả ném biên.

Thẻ vàng cho Alexander Schlager.
Phát bóng lên cho Salzburg tại Lavanttal Arena.
Oscar Gloukh rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Wolfsberg đang tiến lên và Angelo Gattermayer có một cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.
Mamady Diambou rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Ném biên cho Salzburg ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Adam Daghim.
Đá phạt cho Wolfsberg ở phần sân của họ.
Emmanuel Agyemang đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Phát bóng lên cho Wolfsberg tại Lavanttal Arena.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -4 | 21 | T B H T H |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -21 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại