Thứ Hai, 16/06/2025
Chibuike Nwaiwu (Kiến tạo: Ervin Omic)
15
Adam Daghim (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)
27
Dominik Baumgartner
30
Tim Trummer
40
Mamady Diambou
53
Erik Kojzek (Kiến tạo: Emmanuel Agyemang)
54
Adam Daghim
58
Edmund Baidoo (Thay: Mamady Diambou)
59
Petar Ratkov (Thay: Oscar Gloukh)
59
Alexander Schlager
65
Thierno Ballo (Thay: Angelo Gattermayer)
70
Markus Pink (Thay: Erik Kojzek)
70
David Atanga (Thay: Emmanuel Agyemang)
70
Cheick Diabate (Thay: Nicolas Wimmer)
81
Pascal Muller (Thay: Sandro Altunashvili)
90
(Pen) Nene Dorgeles
90+4'
Samson Baidoo
90+5'
Samson Baidoo
90+5'

Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs FC Salzburg

số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
FC Salzburg
FC Salzburg
24 Kiểm soát bóng 76
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsberger AC vs FC Salzburg

Tất cả (42)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' THẺ ĐỎ! - Samson Baidoo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Samson Baidoo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+5' Thẻ vàng cho Samson Baidoo.

Thẻ vàng cho Samson Baidoo.

90+4' V À A A O O O - Nene Dorgeles từ Salzburg thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Nene Dorgeles từ Salzburg thực hiện thành công quả phạt đền!

90+2'

Sandro Altunashvili rời sân và được thay thế bởi Pascal Muller.

81'

Nicolas Wimmer rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.

70'

Emmanuel Agyemang rời sân và được thay thế bởi David Atanga.

70'

Erik Kojzek rời sân và được thay thế bởi Markus Pink.

70'

Angelo Gattermayer rời sân và được thay thế bởi Thierno Ballo.

65' Thẻ vàng cho Alexander Schlager.

Thẻ vàng cho Alexander Schlager.

59'

Oscar Gloukh rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.

59'

Mamady Diambou rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.

58' Thẻ vàng cho Adam Daghim.

Thẻ vàng cho Adam Daghim.

54'

Emmanuel Agyemang đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Erik Kojzek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erik Kojzek đã ghi bàn!

54' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

53' Thẻ vàng cho Mamady Diambou.

Thẻ vàng cho Mamady Diambou.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Tim Trummer.

Thẻ vàng cho Tim Trummer.

30' Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.

Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.

Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs FC Salzburg

Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Ervin Omic (44), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Sandro Altunashvili (19), Angelo Gattermayer (7), Erik Kojzek (47)

FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Tim Trummer (37), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Nene Dorgeles (45), Oscar Gloukh (30), Moussa Kounfolo Yeo (49), Yorbe Vertessen (11)

Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-1-2
12
Nikolas Polster
22
Dominik Baumgartner
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
37
Nicolas Wimmer
2
Boris Matic
44
Ervin Omic
34
Emmanuel Ofori Agyemang
31
Maximilian Ullmann
19
Sandro Altunashvili
7
Angelo Gattermayer
47
Erik Kojzek
11
Yorbe Vertessen
49
Moussa Kounfolo Yeo
30
Oscar Gloukh
45
Nene Dorgeles
15
Mamady Diambou
18
Mads Bidstrup
3
Aleksa Terzić
6
Samson Baidoo
23
Kouakou Joane Gadou
37
Tim Trummer
24
Alexander Schlager
FC Salzburg
FC Salzburg
4-2-3-1
Thay người
70’
Emmanuel Agyemang
David Atanga
27’
Moussa Kounfolo Yeo
Adam Daghim
70’
Erik Kojzek
Markus Pink
59’
Mamady Diambou
Edmund Baidoo
70’
Angelo Gattermayer
Thierno Ballo
59’
Oscar Gloukh
Peter Ratkov
81’
Nicolas Wimmer
Cheick Mamadou Diabate
90’
Sandro Altunashvili
Pascal Muller
Cầu thủ dự bị
Lukas Gutlbauer
Janis Blaswich
Cheick Mamadou Diabate
Maximiliano Caufriez
Pascal Muller
Hendry Blank
David Atanga
Edmund Baidoo
Markus Pink
Peter Ratkov
Thierno Ballo
Adam Daghim
Tobias Gruber
Valentin Sulzbacher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/09 - 2021
20/02 - 2022
Cúp quốc gia Áo
17/03 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Áo
14/08 - 2022
05/11 - 2022
26/08 - 2023
03/12 - 2023
27/10 - 2024
16/03 - 2025
23/04 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Salzburg

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X