Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chibuike Nwaiwu 41 | |
![]() Patrik Mijic 45 | |
![]() Erik Kojzek (Thay: Markus Pink) 61 | |
![]() Dominik Prokop (Thay: Jed Drew) 61 | |
![]() Ervin Omic (Thay: Simon Piesinger) 75 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Thierno Ballo) 75 | |
![]() Manuel Pfeifer (Thay: Furkan Demir) 75 | |
![]() Youba Diarra (Thay: Tobias Kainz) 75 | |
![]() Angelo Gattermayer (Kiến tạo: Ervin Omic) 77 | |
![]() Elias Havel (Thay: Patrik Mijic) 84 | |
![]() Cheick Diabate (Thay: Emmanuel Agyemang) 86 | |
![]() David Atanga (Thay: Dejan Zukic) 86 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs TSV Hartberg


Diễn biến Wolfsberger AC vs TSV Hartberg
Dejan Zukic rời sân và anh được thay thế bởi David Atanga.
Emmanuel Agyemang rời sân và anh được thay thế bởi Cheick Diabate.
Patrik Mijic rời sân và anh được thay thế bởi Elias Havel.
Ervin Omic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Angelo Gattermayer ghi bàn!
Tobias Kainz rời sân và anh được thay thế bởi Youba Diarra.
Furkan Demir rời sân và anh được thay thế bởi Manuel Pfeifer.
Thierno Ballo rời sân và anh được thay thế bởi Angelo Gattermayer.
Simon Piesinger rời sân và anh được thay thế bởi Ervin Omic.
Jed Drew rời sân và anh được thay thế bởi Dominik Prokop.
Markus Pink rời sân và anh được thay thế bởi Erik Kojzek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patrik Mijic.

Thẻ vàng cho Chibuike Nwaiwu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs TSV Hartberg
Wolfsberger AC (3-4-3): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Boris Matic (2), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Markus Pink (32), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11)
TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Damjan Kovacevic (95), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Justin Omoregie (36), Furkan Demir (61), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Donis Avdijaj (10), Jed Drew (79), Patrik Mijic (9)


Thay người | |||
61’ | Markus Pink Erik Kojzek | 61’ | Jed Drew Dominik Prokop |
75’ | Simon Piesinger Ervin Omic | 75’ | Furkan Demir Manuel Pfeifer |
75’ | Thierno Ballo Angelo Gattermayer | 75’ | Tobias Kainz Youba Diarra |
86’ | Dejan Zukic David Atanga | 84’ | Patrik Mijic Elias Havel |
86’ | Emmanuel Agyemang Cheick Mamadou Diabate |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gutlbauer | Luka Maric | ||
David Skubl | Elias Scherf | ||
David Atanga | Muharem Huskovic | ||
Ervin Omic | Dominik Prokop | ||
Erik Kojzek | Manuel Pfeifer | ||
Alessandro Schopf | Elias Havel | ||
Thomas Sabitzer | Youba Diarra | ||
Angelo Gattermayer | Mateo Karamatic | ||
Pascal Muller | Marco Philip Hoffmann | ||
Cheick Mamadou Diabate | Emmanuel Ojukwu | ||
Sandro Altunashvili | David Korherr | ||
Tobias Gruber | Raphael Hofer |