![]() Dominik Prokop (Kiến tạo: Dario Tadic) 16 | |
![]() Dominik Frieser 20 | |
![]() (Pen) Tai Baribo 33 | |
![]() Kevin Bukusu 35 | |
![]() Thorsten Rocher (Thay: Nikolas Veratschnig) 46 | |
![]() Ousmane Diakite 57 | |
![]() Patrick Farkas (Thay: Ousmane Diakite) 65 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Dominik Frieser) 71 | |
![]() Manuel Pfeifer 76 | |
![]() Rene Kriwak (Thay: Dario Tadic) 83 | |
![]() Mamadou Sangare (Thay: Dominik Prokop) 83 | |
![]() Lukas Fadinger (Thay: Tobias Kainz) 83 | |
![]() Ruben Providence 90 | |
![]() Thierno Ballo (Thay: Kevin Bukusu) 90 | |
![]() Ruben Providence 90+1' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê

TSV Hartberg

Wolfsberger AC
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (35), Tobias Kainz (23), Thomas Rotter (31), Michael Steinwender (12), Manuel Pfeifer (20), Donis Avdijaj (10), Ousmane Diakite (32), Jurgen Heil (28), Dominik Frieser (33), Dario Tadic (24), Dominik Prokop (27)
Wolfsberger AC (5-3-2): David Skubl (21), Nikolas Veratschnig (6), Tim Oermann (5), Simon Piesinger (8), Kevin Bukusu (19), Matteo Anzolin (12), Adis Jasic (97), Ervin Omic (17), Matthaus Taferner (30), Maurice Malone (77), Thai Baribo (11)

TSV Hartberg
4-3-3
35
Raphael Sallinger
23
Tobias Kainz
31
Thomas Rotter
12
Michael Steinwender
20
Manuel Pfeifer
10
Donis Avdijaj
32
Ousmane Diakite
28
Jurgen Heil
33
Dominik Frieser
24
Dario Tadic
27
Dominik Prokop
11
Thai Baribo
77
Maurice Malone
30
Matthaus Taferner
17
Ervin Omic
97
Adis Jasic
12
Matteo Anzolin
19
Kevin Bukusu
8
Simon Piesinger
5
Tim Oermann
6
Nikolas Veratschnig
21
David Skubl

Wolfsberger AC
5-3-2
Thay người | |||
65’ | Ousmane Diakite Patrick Farkas | 46’ | Nikolas Veratschnig Thorsten Rocher |
71’ | Dominik Frieser Ruben Providence | 90’ | Kevin Bukusu Thierno Ballo |
83’ | Dominik Prokop Mamadou Sangare | ||
83’ | Dario Tadic Rene Kriwak | ||
83’ | Tobias Kainz Lukas Fadinger |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Providence | Elias Muller | ||
Mamadou Sangare | Michael Novak | ||
Rene Kriwak | Mario Leitgeb | ||
Matija Horvat | Konstantin Kerschbaumer | ||
Lukas Fadinger | Thierno Ballo | ||
Fabian Ehmann | Raphael Schifferl | ||
Patrick Farkas | Thorsten Rocher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại