Thứ Bảy, 26/04/2025
Tio Cipot
6
Dominik Prokop (Kiến tạo: Donis Avdijaj)
9
Tio Cipot (Kiến tạo: Christian Lichtenberger)
36
Antonio Tikvic (Thay: Petar Filipovic)
45
Christian Lichtenberger
45+2'
Tobias Kainz (Thay: Youba Diarra)
61
Murat Satin (Thay: Zeteny Jano)
61
Daniel Maderner (Thay: Marco Perchtold)
62
Jed Drew (Thay: Dominik Prokop)
72
Elias Havel (Thay: Patrik Mijic)
72
Benjamin Rosenberger (Thay: Tio Cipot)
77
Marco Hoffmann (Thay: Donis Avdijaj)
86

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Grazer AK

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Grazer AK
Grazer AK
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến TSV Hartberg vs Grazer AK

Tất cả (16)
86'

Donis Avdijaj rời sân và được thay thế bởi Marco Hoffmann.

77'

Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Benjamin Rosenberger.

72'

Patrik Mijic rời sân và được thay thế bởi Elias Havel.

72'

Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.

62'

Marco Perchtold rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.

61'

Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Murat Satin.

61'

Youba Diarra rời sân và được thay thế bởi Tobias Kainz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Christian Lichtenberger.

Thẻ vàng cho Christian Lichtenberger.

45'

Petar Filipovic rời sân và được thay thế bởi Antonio Tikvic.

36'

Christian Lichtenberger đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Tio Cipot đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tio Cipot đã ghi bàn!

9'

Donis Avdijaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Dominik Prokop đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Prokop đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Grazer AK

TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Youba Diarra (5), Justin Omoregie (36), Damjan Kovacevic (95), Furkan Demir (61), Benjamin Markus (4), Dominik Prokop (27), Donis Avdijaj (10), Patrik Mijic (9)

Grazer AK (3-4-2-1): Florian Wiegele (44), Milos Jovicic (30), Petar Filipovic (5), Martin Kreuzriegler (4), Dominik Frieser (28), Christian Lichtenberger (10), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Zeteny Jano (18), Tio Cipot (11), Marco Perchtold (13)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
5-3-2
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
14
Paul Komposch
5
Youba Diarra
36
Justin Omoregie
95
Damjan Kovacevic
61
Furkan Demir
4
Benjamin Markus
27
Dominik Prokop
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
13
Marco Perchtold
11
Tio Cipot
18
Zeteny Jano
14
Jacob Italiano
6
Sadik Fofana
10
Christian Lichtenberger
28
Dominik Frieser
4
Martin Kreuzriegler
5
Petar Filipovic
30
Milos Jovicic
44
Florian Wiegele
Grazer AK
Grazer AK
3-4-2-1
Thay người
61’
Youba Diarra
Tobias Kainz
45’
Petar Filipovic
Antonio Tikvic
72’
Patrik Mijic
Elias Havel
61’
Zeteny Jano
Murat Satin
72’
Dominik Prokop
Jed Drew
62’
Marco Perchtold
Daniel Maderner
86’
Donis Avdijaj
Marco Philip Hoffmann
77’
Tio Cipot
Benjamin Rosenberger
Cầu thủ dự bị
Luka Maric
Jakob Meierhofer
Tobias Kainz
Benjamin Rosenberger
Mateo Karamatic
Antonio Tikvic
Marco Philip Hoffmann
Marco Gantschnig
Manuel Pfeifer
Murat Satin
Elias Havel
Thomas Schiestl
Jed Drew
Daniel Maderner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
31/08 - 2024
08/12 - 2024
22/04 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X