Donis Avdijaj rời sân và được thay thế bởi Marco Hoffmann.
![]() Tio Cipot 6 | |
![]() Dominik Prokop (Kiến tạo: Donis Avdijaj) 9 | |
![]() Tio Cipot (Kiến tạo: Christian Lichtenberger) 36 | |
![]() Antonio Tikvic (Thay: Petar Filipovic) 45 | |
![]() Christian Lichtenberger 45+2' | |
![]() Tobias Kainz (Thay: Youba Diarra) 61 | |
![]() Murat Satin (Thay: Zeteny Jano) 61 | |
![]() Daniel Maderner (Thay: Marco Perchtold) 62 | |
![]() Jed Drew (Thay: Dominik Prokop) 72 | |
![]() Elias Havel (Thay: Patrik Mijic) 72 | |
![]() Benjamin Rosenberger (Thay: Tio Cipot) 77 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Donis Avdijaj) 86 |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Grazer AK


Diễn biến TSV Hartberg vs Grazer AK
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Benjamin Rosenberger.
Patrik Mijic rời sân và được thay thế bởi Elias Havel.
Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.
Marco Perchtold rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.
Zeteny Jano rời sân và được thay thế bởi Murat Satin.
Youba Diarra rời sân và được thay thế bởi Tobias Kainz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Christian Lichtenberger.
Petar Filipovic rời sân và được thay thế bởi Antonio Tikvic.
Christian Lichtenberger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tio Cipot đã ghi bàn!
Donis Avdijaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Prokop đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Grazer AK
TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Youba Diarra (5), Justin Omoregie (36), Damjan Kovacevic (95), Furkan Demir (61), Benjamin Markus (4), Dominik Prokop (27), Donis Avdijaj (10), Patrik Mijic (9)
Grazer AK (3-4-2-1): Florian Wiegele (44), Milos Jovicic (30), Petar Filipovic (5), Martin Kreuzriegler (4), Dominik Frieser (28), Christian Lichtenberger (10), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Zeteny Jano (18), Tio Cipot (11), Marco Perchtold (13)


Thay người | |||
61’ | Youba Diarra Tobias Kainz | 45’ | Petar Filipovic Antonio Tikvic |
72’ | Patrik Mijic Elias Havel | 61’ | Zeteny Jano Murat Satin |
72’ | Dominik Prokop Jed Drew | 62’ | Marco Perchtold Daniel Maderner |
86’ | Donis Avdijaj Marco Philip Hoffmann | 77’ | Tio Cipot Benjamin Rosenberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Jakob Meierhofer | ||
Tobias Kainz | Benjamin Rosenberger | ||
Mateo Karamatic | Antonio Tikvic | ||
Marco Philip Hoffmann | Marco Gantschnig | ||
Manuel Pfeifer | Murat Satin | ||
Elias Havel | Thomas Schiestl | ||
Jed Drew | Daniel Maderner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -4 | 21 | T B H T H |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -21 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại