![]() Furkan Demir 25 | |
![]() Martin Kreuzriegler 28 | |
![]() Patrik Mijic 36 | |
![]() Manuel Pfeifer 52 | |
![]() Benjamin Rosenberger 58 | |
![]() (Pen) Dominik Prokop 60 | |
![]() Michael Lang (Thay: Benjamin Rosenberger) 61 | |
![]() Jacob Italiano (Thay: Tio Cipot) 61 | |
![]() Milos Jovicic 62 | |
![]() Jacob Italiano (Thay: Tio Cipot) 63 | |
![]() Michael Lang (Thay: Benjamin Rosenberger) 63 | |
![]() Daniel Maderner 64 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Christian Lichtenberger) 70 | |
![]() Justin Omoregie (Thay: Dominik Prokop) 79 | |
![]() Marco Philip Hoffmann (Thay: Patrik Mijic) 79 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Patrik Mijic) 79 | |
![]() Justin Omoregie 81 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Marco Gantschnig) 82 | |
![]() Donis Avdijaj 84 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Donis Avdijaj) 88 | |
![]() Furkan Demir 90+1' | |
![]() Michael Lang 90+4' |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

Grazer AK

TSV Hartberg
32 Kiểm soát bóng 68
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs TSV Hartberg
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Martin Kreuzriegler (4), Murat Satin (7), Daniel Maderner (9), Christian Lichtenberger (10), Dennis Dressel (24), Tio Cipot (11), Marco Gantschnig (19), Benjamin Rosenberger (27), Milos Jovicic (30), Dominik Frieser (28)
TSV Hartberg (3-4-3): Raphael Sallinger (1), Youba Diarra (5), Mateo Karamatic (6), Patrik Mijic (9), Donis Avdijaj (10), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Tobias Kainz (23), Dominik Prokop (27), Jürgen Heil (28), Furkan Demir (61)

Grazer AK
3-4-2-1
1
Jakob Meierhofer
4
Martin Kreuzriegler
7
Murat Satin
9
Daniel Maderner
10
Christian Lichtenberger
24
Dennis Dressel
11
Tio Cipot
19
Marco Gantschnig
27
Benjamin Rosenberger
30
Milos Jovicic
28
Dominik Frieser
61
Furkan Demir
28
Jürgen Heil
27
Dominik Prokop
23
Tobias Kainz
20
Manuel Pfeifer
14
Paul Komposch
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
6
Mateo Karamatic
5
Youba Diarra
1
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Tio Cipot Jacob Italiano | 79’ | Dominik Prokop Justin Omoregie |
61’ | Benjamin Rosenberger Michael Lang | 79’ | Patrik Mijic Marco Philip Hoffmann |
70’ | Christian Lichtenberger Atsushi Zaizen | 88’ | Donis Avdijaj Maximilian Fillafer |
82’ | Marco Gantschnig Romeo Vučić |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Luka Maric | ||
Markus Rusek | Bjorn Hardley | ||
Gabriel Zirngast | Aaron Sky Schwarz | ||
Romeo Vučić | Maximilian Fillafer | ||
Jacob Italiano | Justin Omoregie | ||
Atsushi Zaizen | Marco Philip Hoffmann | ||
Michael Lang | Nelson Amadin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại