Thứ Hai, 12/05/2025
Markus Pink (Kiến tạo: Adis Jasic)
6
Conor Noss (Thay: Simon Seidl)
46
Maximilian Ullmann (Kiến tạo: Thierno Ballo)
53
Boris Matic (Thay: Adis Jasic)
64
Erik Kojzek (Thay: Markus Pink)
64
Alexander Schmidt (Thay: Kristijan Dobras)
71
Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl)
71
David Atanga (Thay: Dejan Zukic)
72
Lucas Dantas (Thay: Oliver Waehling)
81
Cheick Diabate (Thay: Emmanuel Agyemang)
84
Angelo Gattermayer (Thay: Thierno Ballo)
84

Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs BW Linz

số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
BW Linz
BW Linz
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsberger AC vs BW Linz

Tất cả (22)
84'

Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.

84'

Emmanuel Agyemang rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.

81'

Oliver Waehling rời sân và được thay thế bởi Lucas Dantas.

72'

Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi David Atanga.

71'

Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.

71'

Kristijan Dobras rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.

64'

Adis Jasic rời sân và được thay thế bởi Boris Matic.

64'

Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.

53'

Thierno Ballo đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Maximilian Ullmann đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maximilian Ullmann đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

46'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

5'

Wolfsberg cần phải cẩn trọng. BW Linz có một quả ném biên tấn công.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

4'

Đá phạt cho BW Linz.

6'

Adis Jasic đã kiến tạo cho bàn thắng.

2'

Đá phạt cho Wolfsberg ở phần sân nhà.

6' V À A A O O O - Markus Pink đã ghi bàn!

V À A A O O O - Markus Pink đã ghi bàn!

2'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

1'

Ném biên cho BW Linz ở phần sân của Wolfsberg.

Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs BW Linz

Wolfsberger AC (3-4-3): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Adis Jasic (97), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Markus Pink (32), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11)

BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Oliver Wähling (8), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9), Kristijan Dobras (30)

Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-3
12
Nikolas Polster
22
Dominik Baumgartner
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
37
Nicolas Wimmer
97
Adis Jasic
8
Simon Piesinger
34
Emmanuel Ofori Agyemang
31
Maximilian Ullmann
32
Markus Pink
20
Dejan Zukic
11
Thierno Ballo
30
Kristijan Dobras
9
Ronivaldo
20
Simon Seidl
60
Simon Pirkl
8
Oliver Wähling
18
Soumaila Diabate
28
Anderson
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Radek Vítek
BW Linz
BW Linz
3-4-3
Thay người
64’
Adis Jasic
Boris Matic
46’
Simon Seidl
Conor Noss
64’
Markus Pink
Erik Kojzek
71’
Kristijan Dobras
Alexander Schmidt
72’
Dejan Zukic
David Atanga
71’
Simon Pirkl
Julian Gölles
84’
Emmanuel Agyemang
Cheick Mamadou Diabate
81’
Oliver Waehling
Lucas Dantas
84’
Thierno Ballo
Angelo Gattermayer
Cầu thủ dự bị
Lukas Gutlbauer
Thomas Turner
Cheick Mamadou Diabate
Lucas Dantas
Boris Matic
Conor Noss
Pascal Muller
Alexander Schmidt
David Atanga
Julian Gölles
Angelo Gattermayer
Lukas Tursch
Erik Kojzek
Lukas Ibertsberger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Áo
19/10 - 2022
VĐQG Áo
29/07 - 2023
28/10 - 2023
19/10 - 2024
09/03 - 2025
12/04 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK3016591637T T T T H
2TSV HartbergTSV Hartberg3091110-225H T H T H
3WSG TirolWSG Tirol307815-1419B T B B T
4Grazer AKGrazer AK3041214-2116H B H H H
5SCR AltachSCR Altach305916-1716H B T B H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt306816-3615H B B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3019562939T B B T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC3016682336T H T T T
3Austria WienAustria Wien3017581433B T T B B
4FC SalzburgFC Salzburg3014971432T H B T B
5Rapid WienRapid Wien3011811124B B H B T
6BW LinzBW Linz3011415-720B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X