Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.
![]() Markus Pink (Kiến tạo: Adis Jasic) 6 | |
![]() Conor Noss (Thay: Simon Seidl) 46 | |
![]() Maximilian Ullmann (Kiến tạo: Thierno Ballo) 53 | |
![]() Boris Matic (Thay: Adis Jasic) 64 | |
![]() Erik Kojzek (Thay: Markus Pink) 64 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Kristijan Dobras) 71 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl) 71 | |
![]() David Atanga (Thay: Dejan Zukic) 72 | |
![]() Lucas Dantas (Thay: Oliver Waehling) 81 | |
![]() Cheick Diabate (Thay: Emmanuel Agyemang) 84 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Thierno Ballo) 84 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs BW Linz


Diễn biến Wolfsberger AC vs BW Linz
Emmanuel Agyemang rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.
Oliver Waehling rời sân và được thay thế bởi Lucas Dantas.
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi David Atanga.
Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.
Kristijan Dobras rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.
Adis Jasic rời sân và được thay thế bởi Boris Matic.
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.
Thierno Ballo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maximilian Ullmann đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.
Hiệp hai bắt đầu.
Wolfsberg cần phải cẩn trọng. BW Linz có một quả ném biên tấn công.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho BW Linz.
Adis Jasic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đá phạt cho Wolfsberg ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Markus Pink đã ghi bàn!
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho BW Linz ở phần sân của Wolfsberg.
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs BW Linz
Wolfsberger AC (3-4-3): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Nicolas Wimmer (37), Adis Jasic (97), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Markus Pink (32), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11)
BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Oliver Wähling (8), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9), Kristijan Dobras (30)


Thay người | |||
64’ | Adis Jasic Boris Matic | 46’ | Simon Seidl Conor Noss |
64’ | Markus Pink Erik Kojzek | 71’ | Kristijan Dobras Alexander Schmidt |
72’ | Dejan Zukic David Atanga | 71’ | Simon Pirkl Julian Gölles |
84’ | Emmanuel Agyemang Cheick Mamadou Diabate | 81’ | Oliver Waehling Lucas Dantas |
84’ | Thierno Ballo Angelo Gattermayer |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gutlbauer | Thomas Turner | ||
Cheick Mamadou Diabate | Lucas Dantas | ||
Boris Matic | Conor Noss | ||
Pascal Muller | Alexander Schmidt | ||
David Atanga | Julian Gölles | ||
Angelo Gattermayer | Lukas Tursch | ||
Erik Kojzek | Lukas Ibertsberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Thành tích gần đây BW Linz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 16 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -2 | 25 | H T H T H |
3 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -14 | 19 | B T B B T |
4 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -21 | 16 | H B H H H |
5 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -17 | 16 | H B T B H |
6 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -36 | 15 | H B B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 29 | 39 | T B B T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 5 | 8 | 14 | 33 | B T T B B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 14 | 32 | T H B T B |
5 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 24 | B B H B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -7 | 20 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại