Thẻ vàng cho Alem Pasic.
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Soumaila Diabate) 24 | |
![]() Romeo Amane (Thay: Lukas Grgic) 46 | |
![]() Matthias Seidl (Thay: Louis Schaub) 46 | |
![]() Simon Seidl (Kiến tạo: Kristijan Dobras) 47 | |
![]() Guido Burgstaller (Thay: Andrija Radulovic) 52 | |
![]() Ronivaldo 55 | |
![]() Conor Noss (Thay: Ronivaldo) 59 | |
![]() Oliver Waehling (Thay: Anderson) 60 | |
![]() Elias Bakatukanda (Thay: Alexander Briedl) 68 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Simon Seidl) 69 | |
![]() Romeo Amane (Kiến tạo: Isak Jansson) 74 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl) 85 | |
![]() Alem Pasic 90+2' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Rapid Wien


Diễn biến BW Linz vs Rapid Wien

Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.
Isak Jansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Romeo Amane đã ghi bàn!
Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.
Alexander Briedl rời sân và được thay thế bởi Elias Bakatukanda.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.

Thẻ vàng cho Ronivaldo.
Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Guido Burgstaller.
Kristijan Dobras đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Seidl đã ghi bàn!
Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Matthias Seidl.
Lukas Grgic rời sân và được thay thế bởi Romeo Amane.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Soumaila Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BW Linz vs Rapid Wien
BW Linz (4-3-3): Radek Vítek (1), Soumaila Diabate (18), Alem Pasic (17), Martin Moormann (16), Manuel Maranda (15), Anderson (28), Simon Seidl (20), Alexander Briedl (19), Ronivaldo (9), Simon Pirkl (60), Kristijan Dobras (30)
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Andrija Radulovic (49), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Isak Jansson (22), Louis Schaub (21), Dion Beljo (7)


Thay người | |||
59’ | Ronivaldo Conor Noss | 46’ | Louis Schaub Matthias Seidl |
60’ | Anderson Oliver Wähling | 46’ | Lukas Grgic Amane Romeo |
68’ | Alexander Briedl Elias Bakatukanda | 52’ | Andrija Radulovic Guido Burgstaller |
69’ | Simon Seidl Alexander Schmidt | ||
85’ | Simon Pirkl Julian Gölles |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Matthias Seidl | ||
Alexander Schmidt | Guido Burgstaller | ||
Elias Bakatukanda | Amin-Elias Groller | ||
Julian Gölles | Paul Gartler | ||
Fabio Strauss | Ercan Kara | ||
Oliver Wähling | Moritz Oswald | ||
Conor Noss | Amane Romeo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại