Thứ Tư, 06/08/2025
Ronivaldo (Kiến tạo: Soumaila Diabate)
24
Romeo Amane (Thay: Lukas Grgic)
46
Matthias Seidl (Thay: Louis Schaub)
46
Simon Seidl (Kiến tạo: Kristijan Dobras)
47
Guido Burgstaller (Thay: Andrija Radulovic)
52
Ronivaldo
55
Conor Noss (Thay: Ronivaldo)
59
Oliver Waehling (Thay: Anderson)
60
Elias Bakatukanda (Thay: Alexander Briedl)
68
Alexander Schmidt (Thay: Simon Seidl)
69
Romeo Amane (Kiến tạo: Isak Jansson)
74
Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl)
85
Alem Pasic
90+2'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Rapid Wien

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Rapid Wien
Rapid Wien
31 Kiểm soát bóng 69
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BW Linz vs Rapid Wien

Tất cả (19)
90+2' Thẻ vàng cho Alem Pasic.

Thẻ vàng cho Alem Pasic.

85'

Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.

74'

Isak Jansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Romeo Amane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Romeo Amane đã ghi bàn!

69'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.

68'

Alexander Briedl rời sân và được thay thế bởi Elias Bakatukanda.

60'

Anderson rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.

59'

Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.

55' Thẻ vàng cho Ronivaldo.

Thẻ vàng cho Ronivaldo.

52'

Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Guido Burgstaller.

47'

Kristijan Dobras đã kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Simon Seidl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Seidl đã ghi bàn!

46'

Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Matthias Seidl.

46'

Lukas Grgic rời sân và được thay thế bởi Romeo Amane.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24'

Soumaila Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát BW Linz vs Rapid Wien

BW Linz (4-3-3): Radek Vítek (1), Soumaila Diabate (18), Alem Pasic (17), Martin Moormann (16), Manuel Maranda (15), Anderson (28), Simon Seidl (20), Alexander Briedl (19), Ronivaldo (9), Simon Pirkl (60), Kristijan Dobras (30)

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Andrija Radulovic (49), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Isak Jansson (22), Louis Schaub (21), Dion Beljo (7)

BW Linz
BW Linz
4-3-3
1
Radek Vítek
18
Soumaila Diabate
17
Alem Pasic
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
28
Anderson
20
Simon Seidl
19
Alexander Briedl
9
Ronivaldo
60
Simon Pirkl
30
Kristijan Dobras
7
Dion Beljo
21
Louis Schaub
22
Isak Jansson
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
49
Andrija Radulovic
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
20
Kouadio Ange Ahoussou
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
Thay người
59’
Ronivaldo
Conor Noss
46’
Louis Schaub
Matthias Seidl
60’
Anderson
Oliver Wähling
46’
Lukas Grgic
Amane Romeo
68’
Alexander Briedl
Elias Bakatukanda
52’
Andrija Radulovic
Guido Burgstaller
69’
Simon Seidl
Alexander Schmidt
85’
Simon Pirkl
Julian Gölles
Cầu thủ dự bị
Thomas Turner
Matthias Seidl
Alexander Schmidt
Guido Burgstaller
Elias Bakatukanda
Amin-Elias Groller
Julian Gölles
Paul Gartler
Fabio Strauss
Ercan Kara
Oliver Wähling
Moritz Oswald
Conor Noss
Amane Romeo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/08 - 2024
01/12 - 2024
Giao hữu
01/02 - 2025
VĐQG Áo
23/04 - 2025
27/04 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
19/07 - 2025
13/07 - 2025
09/07 - 2025
05/07 - 2025
VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
03/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WSG TirolWSG Tirol110023T
2SCR AltachSCR Altach110023T
3Sturm GrazSturm Graz110023T
4Rapid WienRapid Wien110013T
5Austria WienAustria Wien101001H
6FC SalzburgFC Salzburg101001H
7Grazer AKGrazer AK101001H
8SV RiedSV Ried101001H
9BW LinzBW Linz1001-10B
10TSV HartbergTSV Hartberg1001-20B
11LASKLASK1001-20B
12Wolfsberger ACWolfsberger AC1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X