![]() Bendeguz Bolla 21 | |
![]() Alem Pasic 35 | |
![]() Dion Drena Beljo 39 | |
![]() Conor Noss (Thay: Fabian Windhager) 55 | |
![]() Anderson 56 | |
![]() Julian Golles (Thay: Anderson) 57 | |
![]() Conor Noss (Thay: Thomas Goiginger) 57 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Anderson) 57 | |
![]() Marco Gruell 60 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Seidl) 60 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo) 61 | |
![]() Alexander Briedl 62 | |
![]() Guido Burgstaller (Thay: Dion Drena Beljo) 64 | |
![]() Mamadou Sangare (Thay: Lukas Grgic) 64 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Moritz Oswald) 64 | |
![]() Marcel Schantl (Thay: Simon Seidl) 71 | |
![]() Raphael Hofer (Thay: Alexander Briedl) 71 | |
![]() Simon Pirkl 73 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Simon Pirkl) 75 | |
![]() Moritz Oswald (Thay: Lukas Grgic) 76 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 76 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo) 76 | |
![]() Guido Burgstaller 77 | |
![]() Lukas Tursch (Thay: Alem Pasic) 85 | |
![]() Manuel Maranda 88 | |
![]() Roman Kerschbaum (Thay: Guido Burgstaller) 89 | |
![]() Thorsten Schick (Thay: Marco Gruell) 89 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Jonas Auer) 90 | |
![]() Nenad Cvetkovic (Thay: Dennis Kaygin) 90 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs BW Linz
số liệu thống kê

Rapid Wien

BW Linz
69 Kiểm soát bóng 31
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs BW Linz
Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Jakob Scholler (4), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Dennis Kaygin (24), Lukas Grgic (8), Moritz Oswald (28), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Noah Bischof (27)
BW Linz (3-4-2-1): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Soumaila Diabate (18), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Alexander Briedl (19), Anderson (28), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

Rapid Wien
4-2-2-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
4
Jakob Scholler
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
24
Dennis Kaygin
8
Lukas Grgic
28
Moritz Oswald
18
Matthias Seidl
7
Dion Beljo
27
Noah Bischof
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
28
Anderson
19
Alexander Briedl
20
Simon Seidl
60
Simon Pirkl
18
Soumaila Diabate
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Radek Vítek

BW Linz
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Dion Drena Beljo Guido Burgstaller | 57’ | Thomas Goiginger Conor Noss |
64’ | Lukas Grgic Mamadou Sangare | 57’ | Anderson Julian Gölles |
64’ | Moritz Oswald Louis Schaub | 75’ | Simon Pirkl Danilo Mitrovic |
90’ | Dennis Kaygin Nenad Cvetkovic | 76’ | Ronivaldo Kristijan Dobras |
85’ | Alem Pasic Lukas Tursch |
Cầu thủ dự bị | |||
Guido Burgstaller | Danilo Mitrovic | ||
Paul Gartler | Conor Noss | ||
Benjamin Bockle | Kevin Radulovic | ||
Tobias Børkeeiet | Lukas Tursch | ||
Mamadou Sangare | Julian Gölles | ||
Louis Schaub | Kristijan Dobras | ||
Nenad Cvetkovic | Mehmet Ibrahimi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại