![]() Roko Jurisic 2 | |
![]() Nicolas Capaldo (Kiến tạo: Noah Okafor) 19 | |
![]() Kingsley Michael (Thay: Aleksandar Lutovac) 60 | |
![]() Strahinja Pavlovic 63 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Thay: Oscar Gloukh) 63 | |
![]() Benjamin Sesko (Thay: Chukwubuike Adamu) 63 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Christoph Lang) 73 | |
![]() Sekou Koita (Thay: Noah Okafor) 74 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Nicolas Capaldo) 74 | |
![]() Jonas Wendlinger 84 | |
![]() Kingsley Michael 86 | |
![]() Sekou Koita (Kiến tạo: Benjamin Sesko) 88 | |
![]() Ignace Van Der Brempt (Thay: Amar Dedic) 90 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs SV Ried
số liệu thống kê

FC Salzburg

SV Ried
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs SV Ried
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Andreas Ulmer (17), Nicolas Capaldo (7), Lucas Gourna-Douath (27), Nicolas Seiwald (13), Oscar Gloukh (37), Chukwubuike Adamu (9), Noah Okafor (77)
SV Ried (4-3-3): Jonas Wendlinger (33), David Ungar (66), Julian Turi (19), Tin Plavotic (24), Roko Jurisic (3), Aleksandar Lutovac (77), Michael Martin (8), Philipp Pomer (17), Stefan Nutz (22), Christoph Lang (71), Leo Mikic (21)

FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Kohn
70
Amar Dedic
22
Oumar Solet
31
Strahinja Pavlovic
17
Andreas Ulmer
7
Nicolas Capaldo
27
Lucas Gourna-Douath
13
Nicolas Seiwald
37
Oscar Gloukh
9
Chukwubuike Adamu
77
Noah Okafor
21
Leo Mikic
71
Christoph Lang
22
Stefan Nutz
17
Philipp Pomer
8
Michael Martin
77
Aleksandar Lutovac
3
Roko Jurisic
24
Tin Plavotic
19
Julian Turi
66
David Ungar
33
Jonas Wendlinger

SV Ried
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Oscar Gloukh Maurits Kjaergaard | 60’ | Aleksandar Lutovac Kingsley Michael |
63’ | Chukwubuike Adamu Benjamin Sesko | 73’ | Christoph Lang Seifedin Chabbi |
74’ | Noah Okafor Sekou Koita | ||
74’ | Nicolas Capaldo Forson Amankwah | ||
90’ | Amar Dedic Ignace Van Der Brempt |
Cầu thủ dự bị | |||
Jerome Onguene | Matthias Gragger | ||
Maurits Kjaergaard | Kingsley Michael | ||
Sekou Koita | Julian Wiessmeier | ||
Benjamin Sesko | Seifedin Chabbi | ||
Forson Amankwah | Markus Lackner | ||
Ignace Van Der Brempt | Richard Strebinger | ||
Adam Stejskal | Josef Weberbauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Giao hữu
Fifa Club World Cup
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại