- Willyan (Kiến tạo: Jong-Beom Baek)28
- Shin-Jin Kim (Thay: Willyan)62
- Sang-Hyub Lim (Thay: Aleksandar Palocevic)62
- Sang-Hyub Lim (Thay: Willyan)62
- Shin-Jin Kim (Thay: Aleksandar Palocevic)62
- Jin-Ya Kim (Thay: Ui-Jo Hwang)81
- Chan-Hee Han (Thay: Sung-Yueng Ki)81
- Hyun-Soo Hwang (Thay: Sang-Ho Na)90
- Tae-Seok Lee90+5'
- Jung-Hyub Lee (Thay: Sang-Hyeok Park)37
- Galego (Thay: Min-Woo Seo)46
- Jin-Ho Kim (Thay: Ji-Hun Kang)64
- Jung-Hyub Lee70
- Mun-Ki Hwang79
- Mun-Ki Hwang (Thay: Dae-Woo Kim)79
- Dae-Won Kim (Thay: Hyun-Jun Yang)79
- Suk-Young Yun89
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gangwon FC
số liệu thống kê
FC Seoul
Gangwon FC
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gangwon FC
FC Seoul (4-1-2-3): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Osmar Barba Ibanez (5), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Na Sangho (7), Ui-jo Hwang (16), Willyan (94)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Woong Hee Lee (5), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), Ji-Hun Kang (13), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Dae-woo Kim (14), Sang-hyeok Park (35), Hyun-jun Yang (7)
FC Seoul
4-1-2-3
1
Jong-Beom Baek
96
Su-il Park
4
Han-Beom Lee
30
Ju-Sung Kim
88
Tae-Seok Lee
5
Osmar Barba Ibanez
26
Aleksandar Palocevic
6
Sung-Yueng Ki
7
Na Sangho
16
Ui-jo Hwang
94
Willyan
7
Hyun-jun Yang
35
Sang-hyeok Park
14
Dae-woo Kim
22
Seung-Yong Jung
4
Min-woo Seo
8
Kook-young Han
13
Ji-Hun Kang
20
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
5
Woong Hee Lee
1
Sang-hun Yu
Gangwon FC
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Willyan Sang-hyeob Im | 37’ | Sang-Hyeok Park Jung-hyub Lee |
62’ | Aleksandar Palocevic Shin-jin Kim | 46’ | Min-Woo Seo Galego |
81’ | Ui-Jo Hwang Jin-Ya Kim | 64’ | Ji-Hun Kang Jin-ho Kim |
81’ | Sung-Yueng Ki Chan-Hee Han | 79’ | Dae-Woo Kim Mun-ki Hwang |
90’ | Sang-Ho Na Hyun-Soo Hwang | 79’ | Hyun-Jun Yang Dae-Won Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Jin-Ya Kim | Kwang-Yeon Lee | ||
Hyun-Soo Hwang | Chang-Woo Rim | ||
Chan-Hee Han | Jin-ho Kim | ||
Sang-hyeob Im | Mun-ki Hwang | ||
Shin-jin Kim | Dae-Won Kim | ||
Stanislav Iljutcenko | Jung-hyub Lee | ||
Seong-min Hwang | Galego |
Nhận định FC Seoul vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 38 | 21 | 9 | 8 | 22 | 72 | H T T H T |
2 | Gangwon FC | 38 | 19 | 7 | 12 | 6 | 64 | T T B B T |
3 | Gimcheon Sangmu | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | H B T T B |
4 | FC Seoul | 38 | 16 | 10 | 12 | 13 | 58 | B T H H T |
5 | Suwon FC | 38 | 15 | 8 | 15 | -3 | 53 | H B B T B |
6 | Pohang Steelers | 38 | 14 | 11 | 13 | 3 | 53 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 38 | 15 | 4 | 19 | -16 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju FC | 38 | 14 | 5 | 19 | -7 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk FC | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 38 | 9 | 13 | 16 | -7 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 38 | 9 | 12 | 17 | -11 | 39 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại