![]() Osmar Barba 14 | |
![]() Sang-Hee Kang (Kiến tạo: Seong-Jin Kang) 33 | |
![]() (Pen) Dae-Won Kim 45 | |
![]() Jong-Gyu Yeun 45 | |
![]() Aleksandar Palocevic 45 | |
![]() Aleksandar Palocevic 50 | |
![]() Jong-Gyu Yeun 57 | |
![]() Young-Wook Cho (Kiến tạo: Sang-Ho Na) 68 | |
![]() Aleksandar Palocevic 86 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs FC Seoul
số liệu thống kê

Gangwon FC

FC Seoul
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
9 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs FC Seoul
Gangwon FC (4-4-2): Bum-Soo Lee (25), Chang-Woo Rim (23), Chae-Min Lim (26), Young-Bin Kim (2), Momchil Tsvetanov (71), Min-Woo Jung (13), Dong-Hyun Kim (6), Min-Woo Seo (4), Dae-Won Kim (17), Matija Ljujic (28), Sang-Hyeok Park (99)
FC Seoul (4-1-2-3): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Sang-Hee Kang (28), Osmar Barba (5), Tae-Seok Lee (88), Sung-Yueng Ki (8), Yo-Han Go (13), Aleksandar Palocevic (26), Seong-Jin Kang (72), Young-Wook Cho (11), Sang-Ho Na (7)

Gangwon FC
4-4-2
25
Bum-Soo Lee
23
Chang-Woo Rim
26
Chae-Min Lim
2
Young-Bin Kim
71
Momchil Tsvetanov
13
Min-Woo Jung
6
Dong-Hyun Kim
4
Min-Woo Seo
17
Dae-Won Kim
28
Matija Ljujic
99
Sang-Hyeok Park
7
Sang-Ho Na
11
Young-Wook Cho
72
Seong-Jin Kang
26
Aleksandar Palocevic
13
Yo-Han Go
8
Sung-Yueng Ki
88
Tae-Seok Lee
5
Osmar Barba
28
Sang-Hee Kang
23
Jong-Gyu Yeun
21
Han-Been Yang

FC Seoul
4-1-2-3
Thay người | |||
24’ | Sang-Hyeok Park Jung-Hyub Lee | 78’ | Sang-Hoon Paik Han-Min Jung |
24’ | Suk-Young Yun Chang-Moo Sin | 85’ | Tae-Seok Lee Yu-Min Yang |
65’ | Min-Woo Seo Mun-Ki Hwang | 90’ | Han-Min Jung Sang-Hoon Paik |
65’ | Chang-Moo Sin Suk-Young Yun | ||
71’ | Matija Ljujic Kook-Young Han |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung-Hyub Lee | Sang-Hoon Yoo | ||
Chang-Moo Sin | Yu-Min Yang | ||
Kook-Young Han | Won-Gun Kim | ||
Mun-Ki Hwang | Connor Chapman | ||
Se-Gye Shin | Sang-Hoon Paik | ||
Suk-Young Yun | Han-Min Jung | ||
Jeong-Ho Kim | Gabriel Barbosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại