![]() Robert Popescu (Kiến tạo: Ioan Dumiter) 10 | |
![]() Ioan Dumiter (Kiến tạo: Doru Cristian Andrei) 22 | |
![]() Ioan Dumiter (Kiến tạo: Vadim Rata) 37 | |
![]() Rivaldinho (Thay: Adrian Mazilu) 46 | |
![]() Angelo David Cocian (Thay: Vadim Rata) 46 | |
![]() Dan Sirbu (Thay: Gustavo Marins) 46 | |
![]() Angelo Cocian (Thay: Vadim Rata) 46 | |
![]() Rivaldinho (Kiến tạo: Mihai Popescu) 47 | |
![]() (og) Dan Sirbu 55 | |
![]() Daniel Florea (Thay: Robert Popescu) 60 | |
![]() Daniel Constantin Florea (Thay: Robert Popescu) 60 | |
![]() Rivaldinho 64 | |
![]() Marco Borgnino (Thay: Ionut Vina) 68 | |
![]() Constantin Grameni 73 | |
![]() Lukas Droppa (Thay: Ioan Andrei Dumiter) 75 | |
![]() Roberto Voican (Thay: Doru Andrei) 75 | |
![]() Lukas Droppa (Thay: Ioan Dumiter) 75 | |
![]() Roberto Voican (Thay: Doru Cristian Andrei) 75 | |
![]() Nicolas Popescu (Thay: David Kiki) 76 | |
![]() Enes Sali (Thay: Constantin Grameni) 84 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Ljuban Crepulja) 90 |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

FC Voluntari

FCV Farul Constanta
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 20
1 Việt vị 0
1 Chuyền dài 9
1 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 7
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs FCV Farul Constanta
FC Voluntari (3-5-2): Jesus Fernandez Collado (88), Ricardinho (24), Patricio Matricardi (34), Igor Armas (5), Radu Boboc (27), Vadim Rata (22), Ljuban Crepulja (4), Doru Andrei (17), Nicolae Carnat (23), Robert Popescu (20), Ioan Andrei Vasile Dumiter (9)
FCV Farul Constanta (3-4-3): Mihai Aioani (12), Mihai Popescu (3), Ionut Larie (17), Gustavo Marins (45), Damien Dussaut (99), Ionut Vina (8), Constantin Grameni (24), David Kiki (25), Adrian Mazilu (26), Louis Munteanu (9), Constantin Budescu (10)

FC Voluntari
3-5-2
88
Jesus Fernandez Collado
24
Ricardinho
34
Patricio Matricardi
5
Igor Armas
27
Radu Boboc
22
Vadim Rata
4
Ljuban Crepulja
17
Doru Andrei
23
Nicolae Carnat
20
Robert Popescu
9 2
Ioan Andrei Vasile Dumiter
10
Constantin Budescu
9
Louis Munteanu
26
Adrian Mazilu
25
David Kiki
24
Constantin Grameni
8
Ionut Vina
99
Damien Dussaut
45
Gustavo Marins
17
Ionut Larie
3
Mihai Popescu
12
Mihai Aioani

FCV Farul Constanta
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Vadim Rata Angelo David Cocian | 46’ | Gustavo Marins Dan Sirbu |
60’ | Robert Popescu Daniel Constantin Florea | 46’ | Adrian Mazilu Rivaldinho |
75’ | Ioan Dumiter Lukas Droppa | 68’ | Ionut Vina Marco Borgnino |
75’ | Doru Cristian Andrei Roberto Voican | 76’ | David Kiki Nicolas Popescu |
90’ | Ljuban Crepulja Luka Bozickovic | 84’ | Constantin Grameni Enes Sali |
Cầu thủ dự bị | |||
Octavian Valceanu | Alexandru Buzbuchi | ||
Cristian Paz | Dan Sirbu | ||
Angelo David Cocian | Diogo Queiros | ||
Luka Bozickovic | Nicolas Popescu | ||
Naser Aliji | Marco Borgnino | ||
Lukas Droppa | Enes Sali | ||
Daniel Constantin Florea | Darius Grosu | ||
Roberto Voican | Gabriel Danuleasa | ||
Ionut Andres | Rivaldinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại