Thứ Sáu, 11/04/2025

Trực tiếp kết quả FC Voluntari vs UTA Arad hôm nay 30-07-2022

Giải VĐQG Romania - Th 7, 30/7

Kết thúc

FC Voluntari

FC Voluntari

3 : 0

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 2-0
T7, 22:30 30/07/2022
Vòng 3 - VĐQG Romania
Stadionul Orasenesc
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Idriz Batha
18
Adam Nemec (Kiến tạo: Vadim Rata)
39
Marcelo Lopes (Kiến tạo: Alexandru Nicu Vlad)
43
Orhan Ademi (Thay: Desley Ubbink)
46
Florentin Matei (Thay: Idriz Batha)
46
Virgiliu Postolachi (Thay: Claudiu Keseru)
46
Alexandru Benga
59
Florentin Matei
63
George Merloi (Thay: Vadim Rata)
64
Daniel Constantin Florea (Thay: Adam Nemec)
65
Erico
67
Lukas Droppa
70
Raul Steau (Thay: David Miculescu)
75
Albert Stahl (Thay: Philip Otele)
75
Helder Tavares (Thay: Lukas Droppa)
77
Daniel Constantin Florea (Kiến tạo: Naser Aliji)
84
Naser Aliji (Thay: Marcelo Lopes)
84
Helder Tavares
89

Thống kê trận đấu FC Voluntari vs UTA Arad

số liệu thống kê
FC Voluntari
FC Voluntari
UTA Arad
UTA Arad
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 21
0 Việt vị 0
18 Chuyền dài 24
0 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 9
5 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát FC Voluntari vs UTA Arad

FC Voluntari (4-3-3): Mihai Popa (71), Ricardinho (24), Patricio Matricardi (34), Igor Armas (5), Alexandru Nicu Vlad (23), Ulrich Meleke (3), Lukas Droppa (6), Vadim Rata (22), Cristian Ionut Costin (98), Adam Nemec (77), Marcelo Lopes (14)

UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Erico (21), Alexandru Constantin Benga (4), Erion Hoxhallari (22), Juan Bautista Cascini (5), Idriz Batha (19), Cornelis Petrus Ubbink (20), David Raul Miculescu (10), Philip Otele (7), Claudiu Keseru (28)

FC Voluntari
FC Voluntari
4-3-3
71
Mihai Popa
24
Ricardinho
34
Patricio Matricardi
5
Igor Armas
23
Alexandru Nicu Vlad
3
Ulrich Meleke
6
Lukas Droppa
22
Vadim Rata
98
Cristian Ionut Costin
77
Adam Nemec
14
Marcelo Lopes
28
Claudiu Keseru
7
Philip Otele
10
David Raul Miculescu
20
Cornelis Petrus Ubbink
19
Idriz Batha
5
Juan Bautista Cascini
22
Erion Hoxhallari
4
Alexandru Constantin Benga
21
Erico
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob
UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người
64’
Vadim Rata
George Cristian Merloi
46’
Idriz Batha
Florentin Matei
65’
Adam Nemec
Daniel Constantin Florea
46’
Desley Ubbink
Orhan Ademi
77’
Lukas Droppa
Helder Tavares
46’
Claudiu Keseru
Virgiliu Postolachi
84’
Marcelo Lopes
Naser Aliji
75’
David Miculescu
Raul Ovidiu Steau
Cầu thủ dự bị
Victor Rimniceanu
Dragos Balauru
Ionut Andres
Damian Isac
Salvatore Gioacchino Marrone
Albert Tivadar Stahl
Helder Tavares
Florentin Matei
Lorand Fulop
Raul Ovidiu Steau
George Cristian Merloi
Orhan Ademi
Roberto Voican
Andrei Chindris
Daniel Constantin Florea
Mihai Dobrescu
Naser Aliji
Virgiliu Postolachi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
22/08 - 2021
18/12 - 2021
30/07 - 2022
13/11 - 2022
30/09 - 2023
17/02 - 2024

Thành tích gần đây FC Voluntari

Hạng 2 Romania
15/03 - 2025
08/03 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X