![]() Idriz Batha 18 | |
![]() Adam Nemec (Kiến tạo: Vadim Rata) 39 | |
![]() Marcelo Lopes (Kiến tạo: Alexandru Nicu Vlad) 43 | |
![]() Orhan Ademi (Thay: Desley Ubbink) 46 | |
![]() Florentin Matei (Thay: Idriz Batha) 46 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Claudiu Keseru) 46 | |
![]() Alexandru Benga 59 | |
![]() Florentin Matei 63 | |
![]() George Merloi (Thay: Vadim Rata) 64 | |
![]() Daniel Constantin Florea (Thay: Adam Nemec) 65 | |
![]() Erico 67 | |
![]() Lukas Droppa 70 | |
![]() Raul Steau (Thay: David Miculescu) 75 | |
![]() Albert Stahl (Thay: Philip Otele) 75 | |
![]() Helder Tavares (Thay: Lukas Droppa) 77 | |
![]() Daniel Constantin Florea (Kiến tạo: Naser Aliji) 84 | |
![]() Naser Aliji (Thay: Marcelo Lopes) 84 | |
![]() Helder Tavares 89 |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs UTA Arad
số liệu thống kê

FC Voluntari

UTA Arad
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 21
0 Việt vị 0
18 Chuyền dài 24
0 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 9
5 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs UTA Arad
FC Voluntari (4-3-3): Mihai Popa (71), Ricardinho (24), Patricio Matricardi (34), Igor Armas (5), Alexandru Nicu Vlad (23), Ulrich Meleke (3), Lukas Droppa (6), Vadim Rata (22), Cristian Ionut Costin (98), Adam Nemec (77), Marcelo Lopes (14)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Erico (21), Alexandru Constantin Benga (4), Erion Hoxhallari (22), Juan Bautista Cascini (5), Idriz Batha (19), Cornelis Petrus Ubbink (20), David Raul Miculescu (10), Philip Otele (7), Claudiu Keseru (28)

FC Voluntari
4-3-3
71
Mihai Popa
24
Ricardinho
34
Patricio Matricardi
5
Igor Armas
23
Alexandru Nicu Vlad
3
Ulrich Meleke
6
Lukas Droppa
22
Vadim Rata
98
Cristian Ionut Costin
77
Adam Nemec
14
Marcelo Lopes
28
Claudiu Keseru
7
Philip Otele
10
David Raul Miculescu
20
Cornelis Petrus Ubbink
19
Idriz Batha
5
Juan Bautista Cascini
22
Erion Hoxhallari
4
Alexandru Constantin Benga
21
Erico
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Vadim Rata George Cristian Merloi | 46’ | Idriz Batha Florentin Matei |
65’ | Adam Nemec Daniel Constantin Florea | 46’ | Desley Ubbink Orhan Ademi |
77’ | Lukas Droppa Helder Tavares | 46’ | Claudiu Keseru Virgiliu Postolachi |
84’ | Marcelo Lopes Naser Aliji | 75’ | David Miculescu Raul Ovidiu Steau |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Rimniceanu | Dragos Balauru | ||
Ionut Andres | Damian Isac | ||
Salvatore Gioacchino Marrone | Albert Tivadar Stahl | ||
Helder Tavares | Florentin Matei | ||
Lorand Fulop | Raul Ovidiu Steau | ||
George Cristian Merloi | Orhan Ademi | ||
Roberto Voican | Andrei Chindris | ||
Daniel Constantin Florea | Mihai Dobrescu | ||
Naser Aliji | Virgiliu Postolachi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại