![]() Ricardinho 24 | |
![]() Albert Stahl (Thay: Vlad Morar) 56 | |
![]() Marcelo Freitas (Thay: Joao Pedro) 56 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Claudiu Micovschi) 70 | |
![]() Alexandru Tudorie (Thay: Kevin Luckassen) 70 | |
![]() Doru Cristian Andrei (Thay: Mihai Radut) 71 | |
![]() Rares Pop (Thay: Albert Stahl) 74 | |
![]() Andrej Fabry (Kiến tạo: Tiberiu Capusa) 77 | |
![]() Daniel Constantin Florea (Thay: Robert Popescu) 80 | |
![]() Nicolae Carnat (Thay: Ioan Dumiter) 80 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Juan Bautista Cascini) 87 |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs UTA Arad
số liệu thống kê

FC Voluntari

UTA Arad
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 21
3 Việt vị 2
17 Chuyền dài 15
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs UTA Arad
FC Voluntari (4-2-3-1): Jesus Fernandez Collado (88), Ricardinho (24), Grigore Turda (26), Patricio Matricardi (34), Radu Boboc (27), Juan Bautista Cascini (28), Ljuban Crepulja (4), Ioan Andrei Dumiter (9), Mihai Radut (8), Robert Popescu (20), Adam Nemec (77)
UTA Arad (4-3-3): Florin Iacob (93), Tiberiu Capusa (98), Alexandru Constantin Benga (4), Marko Stolnik (30), Diogo Rodrigues (2), Vlad Morar (17), Joao Pedro (8), Cristian Petrisor Mihai (21), Claudiu Micovschi (19), Kevin Luckassen (42), Eric Johana Omondi (24)

FC Voluntari
4-2-3-1
88
Jesus Fernandez Collado
24
Ricardinho
26
Grigore Turda
34
Patricio Matricardi
27
Radu Boboc
28
Juan Bautista Cascini
4
Ljuban Crepulja
9
Ioan Andrei Dumiter
8
Mihai Radut
20
Robert Popescu
77
Adam Nemec
24
Eric Johana Omondi
42
Kevin Luckassen
19
Claudiu Micovschi
21
Cristian Petrisor Mihai
8
Joao Pedro
17
Vlad Morar
2
Diogo Rodrigues
30
Marko Stolnik
4
Alexandru Constantin Benga
98
Tiberiu Capusa
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Mihai Radut Doru Andrei | 56’ | Joao Pedro Marcelo Freitas |
80’ | Robert Popescu Daniel Florea | 56’ | Rares Pop Albert Tivadar Stahl |
80’ | Ioan Dumiter Nicolae Carnat | 70’ | Claudiu Micovschi Andrej Fabry |
87’ | Juan Bautista Cascini Andrei Ciobanu | 70’ | Kevin Luckassen Alexandru Tudorie |
74’ | Albert Stahl Rares Pop |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Droppa | Marcelo Freitas | ||
Daniel Florea | Rares Pop | ||
Octavian Valceanu | Andrej Fabry | ||
Angelo David Cocian | Ariel Lopez | ||
Cristian Ignacio Paz | Danylo Kucher | ||
Nicolae Carnat | Darius Iurasciuc | ||
Doru Andrei | Albert Tivadar Stahl | ||
Andrei Ciobanu | Alexandru Tudorie | ||
Vadim Rata | Razvan Alin Trif | ||
Roberto Voican | Catalin Alin Vulturar | ||
Igor Armas | Andrei David | ||
Naser Aliji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại