- Kenneth Ikugar (Thay: Jakub Janetzky)54
- Zviad Natchkebia (Thay: Tomas Celustka)54
- Kenneth Ikugar (Thay: Tomas Celustka)55
- Zviad Natchkebia (Thay: Jakub Janetzky)55
- Zviad Natchkebia62
- Jakub Cernin (Thay: Tomas Schanelec)70
- Tom Sloncik (Kiến tạo: Jakub Cernin)72
- Lukas Bartosak73
- Vukadin Vukadinovic (Kiến tạo: Alexandr Buzek)80
- Cletus Nombil (Thay: Tom Sloncik)86
- Stanislav Dostal90+5'
- Pavel Juroska (Kiến tạo: Rigino Cicilia)4
- Pavel Juroska25
- Vlastimil Danicek35
- Martin Svedik36
- Peter Reinberk36
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Pavel Juroska)59
- Jan Kalabiska (Thay: Ondrej Mihalik)73
- Marko Kvasina (Thay: Rigino Cicilia)73
- Merchas Doski84
- Filip Vecheta (Thay: Michal Travnik)85
- Seung-Bin Kim (Thay: Patrik Blahut)85
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Slovacko
số liệu thống kê
FC Zlin
Slovacko
10 Phạm lỗi 7
29 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Slovacko
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Joss Didiba (6), Jakub Kolar (28), Tomas Celustka (3), Alexandr Buzek (21), Jakub Janetzky (68), Vukadin Vukadinovic (77), Tom Sloncik (10), Lukas Bartosak (31), Tomas Schanelec (36)
Slovacko (4-4-2): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Stanislav Hofmann (6), Merchas Doski (14), Pavel Juroska (24), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Ondrej Mihalik (17), Rigino Cicilia (22)
FC Zlin
4-2-3-1
17
Stanislav Dostal
14
Martin Cedidla
6
Joss Didiba
28
Jakub Kolar
3
Tomas Celustka
21
Alexandr Buzek
68
Jakub Janetzky
77
Vukadin Vukadinovic
10
Tom Sloncik
31
Lukas Bartosak
36
Tomas Schanelec
22
Rigino Cicilia
17
Ondrej Mihalik
15
Patrik Blahut
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
24
Pavel Juroska
14
Merchas Doski
6
Stanislav Hofmann
28
Vlastimil Danicek
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
4-4-2
Thay người | |||
54’ | Jakub Janetzky Kenneth Ikugar | 59’ | Pavel Juroska Vlasiy Sinyavskiy |
54’ | Tomas Celustka Zviad Natchkebia | 73’ | Ondrej Mihalik Jan Kalabiska |
70’ | Tomas Schanelec Jakub Cernin | 73’ | Rigino Cicilia Marko Kvasina |
86’ | Tom Sloncik Cletus Nombil | 85’ | Michal Travnik Filip Vecheta |
85’ | Patrik Blahut Seung-Bin Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Stepan Bachurek | Tomas Frystak | ||
Dominik Simersky | Filip Vecheta | ||
Selmir Pidro | Milan Petrzela | ||
Pablo Gonzalez Suarez | Michal Kohut | ||
Libor Bobcik | Seung-Bin Kim | ||
Jakub Cernin | Jan Kalabiska | ||
Marek Svach | Marko Kvasina | ||
Cletus Nombil | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Kenneth Ikugar | Alexandr Urban | ||
Zviad Natchkebia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Zlin
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại