Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Paide Linnameeskond hôm nay 16-09-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/9

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

1 : 0

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 16/09/2023
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sten Viidas (Thay: Thomas Agyepong)
59
Joao Pedro de Moura Siembarski (Thay: Ioan Yakovlev)
61
Herol Riiberg (Thay: Sergei Mosnikov)
68
Alieu Gibba (Thay: Oskar Hoim)
68
Illya Markovskyy (Thay: Felipe Felicio)
73
Kaimar Saag (Thay: Bubacarr Tambedou)
75
Hindrek Ojamaa (Thay: Siim Luts)
75
Fomba Bourama
81
Robert Kirss (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
88

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/09 - 2021
10/04 - 2022
15/05 - 2022
31/08 - 2022
23/10 - 2022
18/04 - 2023
03/05 - 2023
16/09 - 2023
31/03 - 2024
01/05 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
25/05 - 2024
VĐQG Estonia
29/05 - 2024
09/11 - 2024
23/04 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
31/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1510141531T T T B T
4Narva TransNarva Trans1510141431T T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X